Bryan Rabello rời sân và được thay thế bởi Nicolas Garrido.
(Pen) Steffan Pino 13 | |
Felipe Faundez (Kiến tạo: Arnaldo Castillo) 20 | |
Alan Robledo 22 | |
Bryan Soto 30 | |
Alvaro Ramos 36 | |
Diego Orellana (Thay: Bryan Soto) 46 | |
Arnaldo Castillo (Kiến tạo: Bryan Rabello) 51 | |
Alvaro Ramos (Kiến tạo: Diego Orellana) 55 | |
Cesar Gonzalez (Thay: Agustin Venezia) 59 | |
Enzo Hoyos (Thay: Steffan Pino) 59 | |
Cesar Gonzalez 60 | |
Rodrigo Godoy (Thay: Francisco Gonzalez) 61 | |
Salvador Sanchez 68 | |
Joaquin Tapia (Thay: Martin Sarrafiore) 76 | |
Matias Blazquez (Thay: Dilan Rojas) 85 | |
Arnaldo Castillo 87 | |
Luis Casanova 90 | |
Hans Salinas (Thay: Edson Puch) 90 | |
Nicolas Garrido (Thay: Bryan Rabello) 90 | |
Bryan Rabello 90+2' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs O'Higgins


Diễn biến Deportes Iquique vs O'Higgins
V À A A O O O - Bryan Rabello đã ghi bàn!
Edson Puch rời sân và được thay thế bởi Hans Salinas.
Thẻ vàng cho Luis Casanova.
Thẻ vàng cho Arnaldo Castillo.
Dilan Rojas rời sân và được thay thế bởi Matias Blazquez.
Martin Sarrafiore rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tapia.
Thẻ vàng cho Salvador Sanchez.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Godoy.
Thẻ vàng cho Cesar Gonzalez.
Steffan Pino rời sân và được thay thế bởi Enzo Hoyos.
Agustin Venezia rời sân và được thay thế bởi Cesar Gonzalez.
Diego Orellana đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alvaro Ramos đã ghi bàn!
Bryan Rabello đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Arnaldo Castillo đã ghi bàn!
Bryan Soto rời sân và được thay thế bởi Diego Orellana.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Ramos.
Thẻ vàng cho Bryan Soto.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs O'Higgins
Deportes Iquique (4-3-3): Leandro Requena (22), Dilan Rojas (4), Luis Casanova (6), Salvador Sanchez (31), Misael Davila (14), Cesar Fuentes (5), Agustín Venezia (28), Bryan Soto (16), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Felipe Faundez (3), Alan Ariel Robledo (22), Moises Gonzalez (17), Juan Ignacio Diaz (14), Matias Gonzalo Lugo (32), Juan Leiva (11), Martin Sarrafiore (7), Bryan Rabello (10), Francisco Agustin Gonzalez (24), Arnaldo Castillo Benega (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Bryan Soto Diego Orellana | 61’ | Francisco Gonzalez Rodrigo Godoy |
| 59’ | Agustin Venezia Cesar Gonzalez | 76’ | Martin Sarrafiore Joaquin Tapia |
| 59’ | Steffan Pino Enzo Santiago Ariel Hoyos | 90’ | Bryan Rabello Nicolas Garrido |
| 85’ | Dilan Rojas Matias Javier Blazquez Lavin | ||
| 90’ | Edson Puch Hans Salinas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Alexis Castillo Lavin | Jorge Deschamps | ||
Cesar Gonzalez | Cristian Morales | ||
Hans Salinas | Felipe Ogaz | ||
Diego Orellana | Nicolas Garrido | ||
Marcos Gomez | Rodrigo Godoy | ||
Matias Javier Blazquez Lavin | Joaquin Tapia | ||
Enzo Santiago Ariel Hoyos | Martin Castro | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây O'Higgins
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 22 | 5 | 1 | 30 | 71 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 17 | 54 | T T B T T | |
| 3 | 28 | 16 | 3 | 9 | 25 | 51 | B B T T T | |
| 4 | 28 | 14 | 8 | 6 | 6 | 50 | T B T T B | |
| 5 | 28 | 14 | 4 | 10 | 6 | 46 | T B B B T | |
| 6 | 28 | 13 | 6 | 9 | 8 | 45 | B T T B B | |
| 7 | 28 | 12 | 8 | 8 | 14 | 44 | B H T T T | |
| 8 | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | B T T B B | |
| 9 | 28 | 12 | 5 | 11 | 1 | 41 | B H T T T | |
| 10 | 28 | 7 | 9 | 12 | -13 | 30 | H B B B B | |
| 11 | 28 | 8 | 5 | 15 | -9 | 29 | B T B B B | |
| 12 | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | H T T B B | |
| 13 | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B H B T B | |
| 14 | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T H B B T | |
| 15 | 28 | 6 | 3 | 19 | -21 | 21 | T B H B B | |
| 16 | 28 | 5 | 6 | 17 | -26 | 21 | B H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch