Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Iquique.
![]() Alvaro Ramos (Kiến tạo: Edson Puch) 14 | |
![]() Edson Puch 23 | |
![]() Javier Parraguez (Thay: Steffan Pino) 46 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Maicol Leon) 46 | |
![]() Juan Bacca (Thay: Leonardo Troncoso) 54 | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Edson Puch) 62 | |
![]() Juan Figueroa (Thay: Mario Briceno) 62 | |
![]() Julian Brea (Thay: Leandro Diaz) 62 | |
![]() Enric Saborit (Kiến tạo: Misael Davila) 77 | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Carlos Villanueva) 78 | |
![]() Misael Davila (Kiến tạo: Javier Parraguez) 84 | |
![]() Matias Moya (Thay: Alvaro Ramos) 86 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Jimmy Martinez) 87 |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Huachipato


Diễn biến Deportes Iquique vs Huachipato
Huachipato đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Julian Brea lại đi chệch khung thành.
Claudio Diaz Mera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato.
Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Claudio Diaz Mera ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà.
Ném biên cho Huachipato ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Deportes Iquique được hưởng quả phát bóng lên.
Huachipato dâng lên tấn công tại Estadio Tierra de Campeones nhưng cú đánh đầu của Cris Martinez không trúng đích.
Deportes Iquique cần cẩn trọng. Huachipato có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Huachipato.
Liệu Deportes Iquique có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huachipato không?
Ném biên cho Deportes Iquique ở phần sân của Huachipato.
Santiago Silva vào sân thay cho Jimmy Martinez của Huachipato.
Đội chủ nhà thay Alvaro Ramos bằng Matias Moya.
Claudio Diaz Mera trao cho Deportes Iquique một quả phát bóng lên.

V À A A O O O! Deportes Iquique nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Misael Davila.
Liệu Huachipato có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Deportes Iquique không?
Claudio Diaz Mera trao cho đội khách một quả ném biên.
Huachipato được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Tierra de Campeones.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Huachipato
Deportes Iquique (4-3-3): Leandro Requena (22), Juan Pablo Gomez (7), Tiago Ferreira (3), Enric Saborit (26), Marcelo Jorquera (13), Leonardo Troncoso (51), Cesar Fuentes (5), Misael Davila (14), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)
Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Rafael Caroca (5), Nicolas Vargas (44), Leandro Diaz (26), Claudio Sepulveda (6), Mario Briceno (7), Jimmy Martinez (20), Carlos Villanueva (14), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)


Thay người | |||
46’ | Steffan Pino Javier Parraguez | 46’ | Maicol Leon Maximiliano Gutierrez |
54’ | Leonardo Troncoso Juan Bacca | 62’ | Mario Briceno Juan Ignacio Figueroa |
62’ | Edson Puch Enzo Santiago Ariel Hoyos | 62’ | Leandro Diaz Julian Brea |
86’ | Alvaro Ramos Matias Moya | 78’ | Carlos Villanueva Brayan Garrido |
87’ | Jimmy Martinez Santiago Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Reyes | Zacarias Lopez | ||
Juan Bacca | Benjamin Gazzolo | ||
Matias Moya | Santiago Silva | ||
Enzo Santiago Ariel Hoyos | Juan Ignacio Figueroa | ||
Matias Javier Blazquez Lavin | Julian Brea | ||
Javier Parraguez | Maximiliano Gutierrez | ||
Dilan Rojas | Brayan Garrido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại