Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cesar Pinares (Kiến tạo: Luis Guerra) 9 | |
![]() Hans Francisco Salinas Flores (Thay: Marcelo Jorquera) 46 | |
![]() Stefan Pino (Thay: Antony Jesus Henriquez Herrera) 46 | |
![]() Hans Salinas (Thay: Marcelo Jorquera) 46 | |
![]() Steffan Pino (Thay: Antony Henriquez) 46 | |
![]() Matias Moya (Thay: Marcos Gomez) 57 | |
![]() Misael Llanten (Thay: Luis Hernandez) 58 | |
![]() Cesar Pinares 60 | |
![]() Agustin Arce (Thay: Yorman Zapata) 66 | |
![]() Agustin Arce 71 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Enzo Hoyos) 73 | |
![]() Luis Guerra 74 | |
![]() Steffan Pino (Kiến tạo: Cesar Gonzalez) 78 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Agustin Venezia) 87 | |
![]() Nicolas Penailillo (Thay: Cesar Pinares) 90 |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Club Deportes Limache


Diễn biến Deportes Iquique vs Club Deportes Limache
Cesar Pinares rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penailillo.
Agustin Venezia rời sân và được thay thế bởi Diego Orellana.
Cesar Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Steffan Pino đã ghi bàn!
Cesar Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steffan Pino đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luis Guerra.
Enzo Hoyos rời sân và được thay thế bởi Cesar Gonzalez.

Thẻ vàng cho Agustin Arce.
Yorman Zapata rời sân và được thay thế bởi Agustin Arce.

Thẻ vàng cho Cesar Pinares.
Luis Hernandez rời sân và được thay thế bởi Misael Llanten.
Marcos Gomez rời sân và được thay thế bởi Matias Moya.
Antony Henriquez rời sân và được thay thế bởi Steffan Pino.
Marcelo Jorquera rời sân và được thay thế bởi Hans Salinas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Luis Guerra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Cesar Pinares đã ghi bàn!
Luis Alejandro Guerra Romero có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Club Deportes Limache
Deportes Iquique (4-4-2): Daniel Alexis Castillo Lavin (12), Luis Casanova (6), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Salvador Sanchez (31), Marcelo Jorquera (13), Alvaro Ramos (11), Antony Jesus Henriquez Herrera (27), Marcos Gomez (26), Misael Davila (14), Agustín Venezia (28), Enzo Santiago Ariel Hoyos (32)
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Nicolas Peranic (26), Brian Torrealba (4), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Yonathan Andia (6), Luis Guerra (10), Yorman Zapata (7), Cesar Pinares (34), Luis Felipe Hernandez (22), Facundo Pons (29)


Thay người | |||
46’ | Antony Henriquez Stefan Pino | 58’ | Luis Hernandez Misael Llanten |
46’ | Marcelo Jorquera Hans Salinas | 66’ | Yorman Zapata Agustin Arce |
57’ | Marcos Gomez Matias Moya | 90’ | Cesar Pinares Nicolas Penailillo |
73’ | Enzo Hoyos Cesar Gonzalez | ||
87’ | Agustin Venezia Diego Orellana |
Cầu thủ dự bị | |||
Henry Binimelis | Matias Borguez | ||
Stefan Pino | Nicolas Penailillo | ||
Cesar Gonzalez | Agustin Arce | ||
Hans Salinas | Joaquin Plaza | ||
Diego Orellana | Misael Llanten | ||
Diego Fernandez | Mateo Guerra | ||
Matias Moya | Bastian Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại