Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikolas Wielandt 13 | |
![]() Nicolas Astete 13 | |
![]() Benjamin Gazzolo 16 | |
![]() Juan Figueroa 20 | |
![]() Diego Zambrano (Thay: Diego Carrasco) 24 | |
![]() Angel Gillard 25 | |
![]() Nikolas L'Huillier 40 | |
![]() Lionel Altamirano 44 | |
![]() Nikolas Wielandt 45+3' | |
![]() Nicolas Astete 45+3' | |
![]() Nicolas Astete 45+3' | |
![]() Nikolas L'Huillier 45+3' | |
![]() Joaquin Larrivey (Thay: Carlos Escobar) 46 | |
![]() Jonathan Espinola (Thay: Brayan Valdivia) 46 | |
![]() Claudio Torres (Thay: Oscar Ortega) 54 | |
![]() Antonio Castillo (Thay: Maximiliano Gutierrez) 54 | |
![]() Maicol Leon (Thay: Juan Figueroa) 57 | |
![]() (Pen) Joaquin Larrivey 62 | |
![]() Alexis Mancilla (Thay: Angel Gillard) 65 | |
![]() Fabrizio Manzo 72 | |
![]() Fabian Nunez (Thay: Ulises Ojeda) 77 | |
![]() Antonio Castillo 80 | |
![]() Cris Martinez 80 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Benjamin Gazzolo) 88 | |
![]() Cris Martinez 90+3' | |
![]() Cris Martinez 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportes Concepcion vs Huachipato


Diễn biến Deportes Concepcion vs Huachipato

THẺ ĐỎ! - Cris Martinez nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY RA SÂN! - Cris Martinez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Benjamin Gazzolo rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.

Thẻ vàng cho Cris Martinez.

Thẻ vàng cho Antonio Castillo.
Ulises Ojeda rời sân và được thay thế bởi Fabian Nunez.

Thẻ vàng cho Fabrizio Manzo.
Angel Gillard rời sân và được thay thế bởi Alexis Mancilla.

V À A A A O O O - Joaquin Larrivey từ Deportes Concepcion đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Deportes Concepcion ghi bàn từ chấm phạt đền.
Juan Figueroa rời sân và được thay thế bởi Maicol Leon.
Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Antonio Castillo.
Oscar Ortega rời sân và được thay thế bởi Claudio Torres.
Brayan Valdivia rời sân và được thay thế bởi Jonathan Espinola.
Carlos Escobar rời sân và được thay thế bởi Joaquin Larrivey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Nicolas Astete nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nicolas Astete nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Nikolas L'Huillier nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Đội hình xuất phát Deportes Concepcion vs Huachipato
Deportes Concepcion (4-4-2): Nicolas Araya (25), Diego Carrasco (3), Ariel Caceres (4), Sebastian Silva (5), Nikolas Wielandt (22), Nikolas L'Huillier (22), Nicolas Astete (6), Fabrizio Manzo (8), Brayan Valdivia (11), Ulises Ojeda (23), Angel Gillard (7), Carlos Escobar (9)
Huachipato (4-3-3): Rodrigo Odriozola (25), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Renzo Malanca (13), Maximiliano Gutierrez (28), Claudio Sepulveda (6), Óscar Ortega (10), Jimmy Martinez (20), Lionel Altamirano (9), Juan Ignacio Figueroa (11), Cris Martinez (23)


Thay người | |||
24’ | Diego Carrasco Diego Zambrano | 54’ | Maximiliano Gutierrez Antonio Castillo |
46’ | Brayan Valdivia Jonathan Espinola | 54’ | Oscar Ortega Claudio Torres |
46’ | Carlos Escobar Joaquin Oscar Larrivey | 57’ | Juan Figueroa Maicol Leon |
65’ | Angel Gillard Alexis Mancilla | 88’ | Benjamin Gazzolo Mario Briceno |
77’ | Ulises Ojeda Fabián Núñez |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Saavedra | Mario Briceno | ||
Jonathan Espinola | Antonio Castillo | ||
Joaquin Oscar Larrivey | Julian Brea | ||
Joaquin Munoz | Maicol Leon | ||
Fabián Núñez | Claudio Torres | ||
Diego Zambrano | Brayan Garrido | ||
Alexis Mancilla | Nicolas Vargas | ||
Nelson Sepulveda | Christian Bravo | ||
Anibal Garay | Sebastian Melgarejo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Concepcion
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại