Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Clement Bischoff 18 | |
![]() Oliver Provstgaard 27 | |
![]() Djaoui Cisse (Kiến tạo: Castello Lukeba) 44 | |
![]() Oliver Soerensen (Kiến tạo: Clement Bischoff) 49 | |
![]() Conrad Harder (Thay: William Osula) 60 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Thay: Isak Steiner Jensen) 60 | |
![]() Mathys Tel (VAR check) 70 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Felix Lemarechal) 72 | |
![]() William Boeving (Thay: Clement Bischoff) 72 | |
![]() Soungoutou Magassa (Thay: Chrislain Matsima) 81 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Lucien Agoume) 81 | |
![]() Quentin Merlin 84 | |
![]() Mathys Tel (Kiến tạo: Matthis Abline) 85 | |
![]() Elias Jelert (Thay: Victor Bak) 86 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Noah Nartey) 86 | |
![]() Kilian Sildillia (Thay: Wilson Odobert) 90 |
Thống kê trận đấu Denmark U21 vs France U21


Diễn biến Denmark U21 vs France U21
Kiểm soát bóng: Đan Mạch U21: 38%, Pháp U21: 62%.
Phát bóng lên cho đội U21 Pháp.
William Boeving của đội U21 Đan Mạch cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Thierno Barry của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Anton Gaaei thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Castello Lukeba của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Thierno Barry bị phạt vì đẩy Elias Jelert.
Djaoui Cisse của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quentin Merlin của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội U21 Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Thomas Kristensen bị phạt vì đẩy Soungoutou Magassa.
Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Wilson Odobert rời sân để nhường chỗ cho Kilian Sildillia trong một sự thay đổi chiến thuật.
Thierno Barry của đội U21 Pháp đã đi hơi xa khi kéo ngã Elias Jelert
Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát Denmark U21 vs France U21
Denmark U21 (4-3-3): Andreas Jungdal (1), Anton Gaaei (2), Thomas Kristensen (3), Oliver Provstgaard (4), Victor Bak (13), Oscar Fraulo (18), Noah Nartey (17), Oliver Sorensen (6), Isak Jensen (7), William Osula (9), Clement Bischoff (20)
France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Ismael Doukoure (19), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Djaoui Cisse (18), Lucien Agoumé (6), Johann Lepenant (8), Wilson Odobert (10), Mathys Tel (7), Felix Lemarechal (21)


Thay người | |||
60’ | William Osula Conrad Harder | 72’ | Felix Lemarechal Thierno Barry |
60’ | Isak Steiner Jensen Mathias Kvistgaarden | 81’ | Lucien Agoume Matthis Abline |
72’ | Clement Bischoff William Bøving | 81’ | Chrislain Matsima Soungoutou Magassa |
86’ | Noah Nartey Tochi Chukwuani | 90’ | Wilson Odobert Kiliann Sildillia |
86’ | Victor Bak Elias Jelert |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | Obed Nkambadio | ||
Theo Sander | Justin Bengui Joao | ||
Tochi Chukwuani | Kiliann Sildillia | ||
William Bøving | Matthis Abline | ||
Conrad Harder | Loum Tchaouna | ||
Mathias Kvistgaarden | Noah Edjouma | ||
Thomas Jorgensen | Jean Matteo Bahoya | ||
Lucas Hey | Christian Mawissa | ||
Oscar Højlund | Nathan Zeze | ||
Elias Jelert | Soungoutou Magassa | ||
Sebastian Otoa | Andy Diouf | ||
Aske Adelgaard | Thierno Barry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Denmark U21
Thành tích gần đây France U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại