Thứ Sáu, 28/11/2025
Clement Bischoff
18
Oliver Provstgaard
27
Djaoui Cisse (Kiến tạo: Castello Lukeba)
44
Oliver Soerensen (Kiến tạo: Clement Bischoff)
49
Conrad Harder (Thay: William Osula)
60
Mathias Kvistgaarden (Thay: Isak Steiner Jensen)
60
Mathys Tel (VAR check)
70
Thierno Barry (Thay: Felix Lemarechal)
72
William Boeving (Thay: Clement Bischoff)
72
Soungoutou Magassa (Thay: Chrislain Matsima)
81
Matthis Abline (Thay: Lucien Agoume)
81
Quentin Merlin
84
Mathys Tel (Kiến tạo: Matthis Abline)
85
Elias Jelert (Thay: Victor Bak)
86
Tochi Chukwuani (Thay: Noah Nartey)
86
Kilian Sildillia (Thay: Wilson Odobert)
90

Thống kê trận đấu Denmark U21 vs France U21

số liệu thống kê
Denmark U21
Denmark U21
France U21
France U21
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 14
2 Việt vị 3
19 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Denmark U21 vs France U21

Tất cả (347)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Kiểm soát bóng: Đan Mạch U21: 38%, Pháp U21: 62%.

90+7'

Phát bóng lên cho đội U21 Pháp.

90+7'

William Boeving của đội U21 Đan Mạch cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+7'

Thierno Barry của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+7'

Anton Gaaei thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+7'

Castello Lukeba của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+6'

Thierno Barry bị phạt vì đẩy Elias Jelert.

90+6'

Djaoui Cisse của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+6'

Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+6'

Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Quentin Merlin của đội U21 Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Đội U21 Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Đội U21 Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Thomas Kristensen bị phạt vì đẩy Soungoutou Magassa.

90+3'

Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Wilson Odobert rời sân để nhường chỗ cho Kilian Sildillia trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Thierno Barry của đội U21 Pháp đã đi hơi xa khi kéo ngã Elias Jelert

90+2'

Đội U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

Đội hình xuất phát Denmark U21 vs France U21

Denmark U21 (4-3-3): Andreas Jungdal (1), Anton Gaaei (2), Thomas Kristensen (3), Oliver Provstgaard (4), Victor Bak (13), Oscar Fraulo (18), Noah Nartey (17), Oliver Sorensen (6), Isak Jensen (7), William Osula (9), Clement Bischoff (20)

France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Ismael Doukoure (19), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Djaoui Cisse (18), Lucien Agoumé (6), Johann Lepenant (8), Wilson Odobert (10), Mathys Tel (7), Felix Lemarechal (21)

Denmark U21
Denmark U21
4-3-3
1
Andreas Jungdal
2
Anton Gaaei
3
Thomas Kristensen
4
Oliver Provstgaard
13
Victor Bak
18
Oscar Fraulo
17
Noah Nartey
6
Oliver Sorensen
7
Isak Jensen
9
William Osula
20
Clement Bischoff
21
Felix Lemarechal
7
Mathys Tel
10
Wilson Odobert
8
Johann Lepenant
6
Lucien Agoumé
18
Djaoui Cisse
3
Quentin Merlin
2
Castello Lukeba
4
Chrislain Matsima
19
Ismael Doukoure
16
Guillaume Restes
France U21
France U21
4-3-3
Thay người
60’
William Osula
Conrad Harder
72’
Felix Lemarechal
Thierno Barry
60’
Isak Steiner Jensen
Mathias Kvistgaarden
81’
Lucien Agoume
Matthis Abline
72’
Clement Bischoff
William Bøving
81’
Chrislain Matsima
Soungoutou Magassa
86’
Noah Nartey
Tochi Chukwuani
90’
Wilson Odobert
Kiliann Sildillia
86’
Victor Bak
Elias Jelert
Cầu thủ dự bị
William Lykke
Obed Nkambadio
Theo Sander
Justin Bengui Joao
Tochi Chukwuani
Kiliann Sildillia
William Bøving
Matthis Abline
Conrad Harder
Loum Tchaouna
Mathias Kvistgaarden
Noah Edjouma
Thomas Jorgensen
Jean Matteo Bahoya
Lucas Hey
Christian Mawissa
Oscar Højlund
Nathan Zeze
Elias Jelert
Soungoutou Magassa
Sebastian Otoa
Andy Diouf
Aske Adelgaard
Thierno Barry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
26/03 - 2021
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Denmark U21

U21 Euro
18/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
U21 Euro
22/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
18/11 - 2025
15/11 - 2025
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow