Cihan Kahraman 26 | |
Yunus Emre Cift 45+5' | |
Yusuf Abdioglu (Thay: Yunus Emre Cift) 46 | |
Soner Gonul (Thay: Mucahit Albayrak) 46 | |
Osman Celik (Thay: Soner Aydogdu) 46 | |
Mehmet Ali Ulaman (Thay: Mehmet Eren Singin) 46 | |
Yusuf Emre Inanir (Thay: Emre Furtana) 46 | |
Ahmet Sagat (Thay: Douglas Tanque) 63 | |
Oguzhan Sari (Thay: Okan Derici) 73 | |
Osman Celik (Kiến tạo: Alim Ozturk) 75 | |
Moryke Fofana (Kiến tạo: Baris Alici) 82 | |
Ali Ulgen (Thay: Baris Alici) 83 | |
Alim Ozturk 85 | |
Gokhan Suzen 86 | |
Erdal Akdari 87 | |
Alihan Kalkan (Thay: Samet Emre Gunduz) 88 | |
Osman Celik 90+6' |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Samsunspor
số liệu thống kê

Denizlispor

Samsunspor
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 41
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Samsunspor
| Thay người | |||
| 46’ | Emre Furtana Yusuf Emre Inanir | 46’ | Yunus Emre Cift Yusuf Abdioglu |
| 46’ | Mehmet Eren Singin Mehmet Ali Ulaman | 46’ | Soner Aydogdu Osman Celik |
| 73’ | Okan Derici Oguzhan Sari | 46’ | Mucahit Albayrak Soner Gonul |
| 88’ | Samet Emre Gunduz Alihan Kalkan | 63’ | Douglas Tanque Ahmet Sagat |
| 83’ | Baris Alici Ali Ulgen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Huseyin Altintas | Yusuf Abdioglu | ||
Yusuf Emre Inanir | Osman Celik | ||
Alihan Kalkan | Soner Gonul | ||
Ramazan Karakurt | Yusuf Emre Gultekin | ||
Deniz Kodal | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Alaattin Oner | Ahmet Sagat | ||
Oguzhan Sari | Jakub Szumski | ||
Ahmet Tekin | Ali Ulgen | ||
Mehmet Ali Ulaman | Polat Yaldir | ||
Demir Atakan | Celil Yuksel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch