Yusuf Can Esendemir 11 | |
(Pen) Ahmet Ilhan Ozek 35 | |
Bertug Bayar (Thay: Ahmet Dereli) 44 | |
Feyttullah Gurluk (Thay: Yusuf Can Esendemir) 46 | |
Muzaffer Kocaer (Thay: Kursad Surmeli) 62 | |
Ahmet Ilhan Ozek 67 | |
Brice Dja Djedje (Thay: Asim Hamzacebi) 71 | |
Okan Derici (Thay: Berkant Gundem) 71 | |
Oguzhan Sari (Thay: Samet Emre Gunduz) 76 | |
Turac Boke 88 | |
Volkan Findikli (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 88 | |
Safa Kinali (Thay: Muzaffer Kocaer) 88 | |
Hakan Cinemre (Thay: Oguz Yilmaz) 90 |
Thống kê trận đấu Denizlispor vs Altinordu
số liệu thống kê

Denizlispor

Altinordu
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
35 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Denizlispor vs Altinordu
| Thay người | |||
| 71’ | Berkant Gundem Okan Derici | 44’ | Ahmet Dereli Bertug Bayar |
| 71’ | Asim Hamzacebi Brice Dja Djedje | 46’ | Yusuf Can Esendemir Feyttullah Gurluk |
| 76’ | Samet Emre Gunduz Oguzhan Sari | 62’ | Safa Kinali Muzaffer Kocaer |
| 90’ | Oguz Yilmaz Hakan Cinemre | 88’ | Ahmet Ilhan Ozek Volkan Findikli |
| 88’ | Muzaffer Kocaer Safa Kinali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Sunger | Serhat Oztasdelen | ||
Hakan Cinemre | Volkan Findikli | ||
Okan Derici | Yusuf Yalcin Arslan | ||
Emir Toprak | Muzaffer Kocaer | ||
Samet Emre Gunduz | Feyttullah Gurluk | ||
Brice Dja Djedje | Safa Kinali | ||
Oguzhan Sari | Bertug Bayar | ||
Alperen Selvi | |||
Furkan Metin | |||
Sami Satilmis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch