Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Hugo Andersson
5 - Leon Hien
14 - Rasmus Forsell
14 - Maill Lundgren (Thay: Elias Pihlstroem)
76 - Luc Kassi (Thay: Elias Barsoum)
76 - Erik Lindell (Thay: Mamadouba Diaby)
76 - Juhani Pikkarainen (Thay: Leon Hien)
80 - Alexander Heden Lindskog (Thay: Sebastian Ohlsson)
85
- Mohammad Alsalkhadi
14 - Johnbosco Samuel Kalu
14 - Wenderson Oliveira
45+4' - Axel Bjornstrom (Thay: Hugo Andersson)
70 - Frank Adjei Junior (Thay: Simon Thern)
70 - Kenan Bilalovic (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)
70 - Axel Bjoernstroem (Thay: Hugo Andersson)
70 - Frank Junior Adjei (Thay: Simon Thern)
70 - Emin Grozdanic
90+1'
Thống kê trận đấu Degerfors vs Vaernamo
Diễn biến Degerfors vs Vaernamo
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Emin Grozdanic.
Sebastian Ohlsson rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Juhani Pikkarainen.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Luc Kassi.
Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.
Hugo Andersson rời sân và được thay thế bởi Axel Bjoernstroem.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Wenderson Oliveira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Rasmus Forsell.
Thẻ vàng cho Leon Hien.
Thẻ vàng cho Johnbosco Samuel Kalu.
Thẻ vàng cho Mohammad Alsalkhadi.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Hugo Andersson đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Vaernamo
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Bernardo Morgado (30), Sebastian Olsson (7), Sebastian Ohlsson (16), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Mamadouba Diaby (2), Elias Pihlstrom (21), Omar Faraj (19), Elias Barsoum (20)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Hugo Andersson (6), Johan Rapp (2), Emin Grozdanic (24), Luke Le Roux (8), Wenderson (11), Simon Thern (22), Carl Johansson (7), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9)
Thay người | |||
76’ | Mamadouba Diaby Erik Lindell | 70’ | Simon Thern Frank Junior Adjei |
76’ | Elias Barsoum Luc Kassi | 70’ | Hugo Andersson Axel Björnström |
76’ | Elias Pihlstroem Maill Lundgren | 70’ | Johnbosco Samuel Kalu Kenan Bilalovic |
80’ | Leon Hien Juhani Pikkarainen | ||
85’ | Sebastian Ohlsson Alexander Heden Lindskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Frank Junior Adjei | ||
Juhani Pikkarainen | Hugo Keto | ||
Marcus Rafferty | Axel Björnström | ||
Erik Lindell | Rufai Mohammed | ||
Nasiru Moro | Ajdin Zeljkovic | ||
Luc Kassi | Albin Lohikangas | ||
Teo Groenborg | Fred Bozicevic | ||
Maill Lundgren | Freddy Winsth | ||
Alexander Heden Lindskog | Kenan Bilalovic | ||
Ziyad Salifu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Vaernamo
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 18 | 37 | H T H T T | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T | |
6 | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T | |
7 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B | |
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T | |
9 | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T | |
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B | |
11 | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B | |
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B | |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
14 | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B | |
15 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại