Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bogdan Milovanov 20 | |
![]() Marcus Rafferty (Kiến tạo: Erik Lindell) 22 | |
![]() Melker Heier 33 | |
![]() Leo Walta (Kiến tạo: Marcus Lindberg) 39 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 57 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Noel Milleskog) 60 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Saba Mamatsashvili) 70 | |
![]() Adam Wikman (Thay: Melker Heier) 70 | |
![]() Bernardo Morgado (Thay: Leon Hien) 71 | |
![]() Joakim Persson 76 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Marcus Rafferty) 77 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Adi Fisic) 77 | |
![]() Luc Kassi (Thay: Erik Lindell) 87 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby) 87 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Sirius


Diễn biến Degerfors vs Sirius
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Luc Kassi.
Adi Fisic rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

Thẻ vàng cho Joakim Persson.
Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Bernardo Morgado.
Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.
Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcus Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Melker Heier.
Erik Lindell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Rafferty đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bogdan Milovanov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Sirius
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Sebastian Olsson (7), Erik Lindell (12), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Mamadouba Diaby (2), Sebastian Ohlsson (16), Adi Fisi (9), Marcus Rafferty (10)
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Bogdan Milovanov (3), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Saba Mamatsashvili (33), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Noel Milleskog (19)


Thay người | |||
71’ | Leon Hien Bernardo Morgado | 60’ | Noel Milleskog August Ljungberg |
77’ | Adi Fisic Teo Groenborg | 70’ | Melker Heier Adam Vikman |
77’ | Marcus Rafferty Ziyad Salifu | 70’ | Saba Mamatsashvili Dennis Widgren |
87’ | Erik Lindell Luc Kassi | ||
87’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | David Celic | ||
Nasiru Moro | Tobias Carlsson | ||
Luc Kassi | Andreas Pyndt | ||
Teo Groenborg | Isaac Hoeoek | ||
Alexander Heden Lindskog | Adam Vikman | ||
Hjalmar Smedberg | Victor Ekstrom | ||
Ziyad Salifu | Dennis Widgren | ||
Bernardo Morgado | Isak Bjerkebo | ||
August Ljungberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Sirius
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại