Thứ Sáu, 23/05/2025
Bogdan Milovanov
20
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Erik Lindell)
22
Melker Heier
33
Leo Walta (Kiến tạo: Marcus Lindberg)
39
Nahom Girmai Netabay
57
August Ljungberg (Thay: Noel Milleskog)
60
Dennis Widgren (Thay: Saba Mamatsashvili)
70
Adam Wikman (Thay: Melker Heier)
70
Bernardo Morgado (Thay: Leon Hien)
71
Joakim Persson
76
Ziyad Salifu (Thay: Marcus Rafferty)
77
Teo Groenborg (Thay: Adi Fisic)
77
Luc Kassi (Thay: Erik Lindell)
87
Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby)
87

Thống kê trận đấu Degerfors vs Sirius

số liệu thống kê
Degerfors
Degerfors
Sirius
Sirius
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Degerfors vs Sirius

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

87'

Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Luc Kassi.

77'

Adi Fisic rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.

77'

Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

76' Thẻ vàng cho Joakim Persson.

Thẻ vàng cho Joakim Persson.

71'

Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Bernardo Morgado.

70'

Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.

70'

Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.

60'

Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.

57' Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Marcus Lindberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!

33' Thẻ vàng cho Melker Heier.

Thẻ vàng cho Melker Heier.

22'

Erik Lindell đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Marcus Rafferty đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Rafferty đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Bogdan Milovanov.

Thẻ vàng cho Bogdan Milovanov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Degerfors vs Sirius

Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Sebastian Olsson (7), Erik Lindell (12), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Mamadouba Diaby (2), Sebastian Ohlsson (16), Adi Fisi (9), Marcus Rafferty (10)

Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Bogdan Milovanov (3), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Saba Mamatsashvili (33), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Joakim Persson (7), Robbie Ure (9), Noel Milleskog (19)

Degerfors
Degerfors
3-4-3
25
Rasmus Forsell
4
Leon Hien
5
Juhani Pikkarainen
7
Sebastian Olsson
12
Erik Lindell
11
Christos Gravius
8
Nahom Girmai Netabay
2
Mamadouba Diaby
16
Sebastian Ohlsson
9
Adi Fisi
10
Marcus Rafferty
19
Noel Milleskog
9
Robbie Ure
7
Joakim Persson
17
Marcus Lindberg
10
Melker Heier
14
Leo Walta
33
Saba Mamatsashvili
15
Simon Sandberg
13
Jakob Voelkerling Persson
3
Bogdan Milovanov
1
Ismael Diawara
Sirius
Sirius
4-3-3
Thay người
71’
Leon Hien
Bernardo Morgado
60’
Noel Milleskog
August Ljungberg
77’
Adi Fisic
Teo Groenborg
70’
Melker Heier
Adam Vikman
77’
Marcus Rafferty
Ziyad Salifu
70’
Saba Mamatsashvili
Dennis Widgren
87’
Erik Lindell
Luc Kassi
87’
Mamadouba Diaby
Alexander Heden Lindskog
Cầu thủ dự bị
Wille Jakobsson
David Celic
Nasiru Moro
Tobias Carlsson
Luc Kassi
Andreas Pyndt
Teo Groenborg
Isaac Hoeoek
Alexander Heden Lindskog
Adam Vikman
Hjalmar Smedberg
Victor Ekstrom
Ziyad Salifu
Dennis Widgren
Bernardo Morgado
Isak Bjerkebo
August Ljungberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
24/07 - 2021
18/09 - 2021
17/07 - 2022
08/10 - 2022
15/07 - 2023
01/10 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 2-1
18/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK11650723H T H H H
3ElfsborgElfsborg10712922B T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF11542719B T H T H
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
8DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
9IFK GothenburgIFK Gothenburg10415-313H B B B T
10GAISGAIS10262112H B H T H
11DjurgaardenDjurgaarden9324-611T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna9315-210H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius10235-49H H T B B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow