Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Tom Pettersson (Kiến tạo: Jeppe Kjaer) 13 | |
![]() Abdoulie Manneh (Thay: Viktor Gustafson) 41 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Sebastian Ohlsson) 46 | |
![]() Richie Omorowa (Thay: Christos Gravius) 62 | |
![]() Dijan Vukojevic (Thay: Marcus Rafferty) 62 | |
![]() Timo Stavitski (Thay: Jeppe Kjaer) 64 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Alexander Johansson) 64 | |
![]() Timo Stavitski 71 | |
![]() Daniel Sundgren 72 | |
![]() Christian Tchouante (Thay: Tom Pettersson) 78 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Ludwig Thorell) 78 | |
![]() Nahom Girmai Netabay (Thay: Armann Taranis) 80 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Mjaellby


Diễn biến Degerfors vs Mjaellby
Armann Taranis rời sân và được thay thế bởi Nahom Girmai Netabay.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
Tom Pettersson rời sân và được thay thế bởi Christian Tchouante.

Thẻ vàng cho Daniel Sundgren.

Thẻ vàng cho Timo Stavitski.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Jacob Bergstroem.
Jeppe Kjaer rời sân và được thay thế bởi Timo Stavitski.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Dijan Vukojevic.
Christos Gravius rời sân và được thay thế bởi Richie Omorowa.
Sebastian Ohlsson rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Viktor Gustafson rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Manneh.
Jeppe Kjaer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tom Pettersson đã ghi bàn!
Daniel Sundgren của Degerfors đã đứng dậy tại Stora Valla.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Daniel Sundgren bị chấn thương.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Degerfors.
Glenn Nyberg chỉ định một quả đá phạt cho Degerfors ở phần sân nhà.
Glenn Nyberg trao cho Degerfors một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Mjaellby
Degerfors (4-1-4-1): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Nasiru Moro (15), Marcus Godinho (28), Philippe Ossibadjouo (39), Christos Gravius (11), Sebastian Ohlsson (16), Kazper Karlsson (21), Arman Taranis (17), Marcus Rafferty (10), Santeri Haarala (29)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Abdullah Iqbal (5), Axel Noren (4), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Ludwig Thorell (6), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Alexander Johansson (16), Jeppe Kjaer Jensen (10)


Thay người | |||
46’ | Sebastian Ohlsson Erik Lindell | 41’ | Viktor Gustafson Abdoulie Manneh |
62’ | Christos Gravius Richie Omorowa | 64’ | Jeppe Kjaer Timo Stavitski |
62’ | Marcus Rafferty Dijan Vukojevic | 64’ | Alexander Johansson Jacob Bergström |
80’ | Armann Taranis Nahom Girmai Netabay | 78’ | Tom Pettersson Christian Tchouante |
78’ | Ludwig Thorell Romeo Leandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Alexander Lundin | ||
Mamadouba Diaby | Christian Tchouante | ||
Sebastian Jonas Ohlsson | Timo Stavitski | ||
Nahom Girmai Netabay | Bork Bang-Kittilsen | ||
Erik Lindell | Jacob Bergström | ||
Richie Omorowa | Abdoulie Manneh | ||
Elias Barsoum | Ludvig Tidstrand | ||
Dijan Vukojevic | Romeo Leandersson | ||
Bernardo Morgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại