Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Marcus Rafferty
53 - Mamadouba Diaby
55 - Omar Faraj (Thay: Adi Fisic)
58 - Elias Pihlstroem (Thay: Elias Barsoum)
58 - Teo Groenborg (Thay: Marcus Rafferty)
80 - Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby)
80 - Sebastian Ohlsson
86 - Teo Groenborg
88
- (Pen) Lasse Berg Johnsen
5 - Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Daniel Gudjohnsen)
28 - Hugo Bolin (Kiến tạo: Otto Rosengren)
49 - Colin Roesler
52 - Isaac Kiese Thelin (Thay: Daniel Gudjohnsen)
71 - Anders Christiansen (Thay: Otto Rosengren)
71 - Kenan Busuladzic (Thay: Emmanuel Ekong)
71 - Hugo Bolin
78 - Johan Karlsson (Thay: Hugo Bolin)
84 - Anders Christiansen (Kiến tạo: Isaac Kiese Thelin)
90 - Zakaria Loukili (Thay: Taha Abdi Ali)
90
Thống kê trận đấu Degerfors vs Malmo FF
Diễn biến Degerfors vs Malmo FF
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Isaac Kiese Thelin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anders Christiansen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Teo Groenborg.
Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Johan Karlsson.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Thẻ vàng cho Hugo Bolin.
Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Kenan Busuladzic.
Otto Rosengren rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
Daniel Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.
Adi Fisic rời sân và được thay thế bởi Omar Faraj.
Thẻ vàng cho Mamadouba Diaby.
V À A A O O O - Marcus Rafferty từ Degerfors đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Colin Roesler.
Hugo Bolin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Colin Roesler đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Daniel Gudjohnsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Ekong đã ghi bàn!
V À A A A O O O Malmoe FF ghi bàn.
V À A A O O O - Lasse Berg Johnsen từ Malmoe FF thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Malmo FF
Degerfors (4-1-3-2): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Sebastian Olsson (7), Juhani Pikkarainen (5), Mamadouba Diaby (2), Christos Gravius (11), Erik Lindell (12), Sebastian Ohlsson (16), Marcus Rafferty (10), Elias Barsoum (20), Adi Fisi (9)
Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Hugo Bolin (38), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Taha Abdi Ali (22), Emmanuel Ekong (11), Daniel Gudjohnsen (32)
Thay người | |||
58’ | Adi Fisic Omar Faraj | 71’ | Daniel Gudjohnsen Isaac Kiese Thelin |
58’ | Elias Barsoum Elias Pihlstrom | 71’ | Otto Rosengren Anders Christiansen |
80’ | Marcus Rafferty Teo Groenborg | 71’ | Emmanuel Ekong Kenan Busuladzic |
80’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog | 84’ | Hugo Bolin Johan Karlsson |
90’ | Taha Abdi Ali Zakaria Loukili |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Melker Ellborg | ||
Nasiru Moro | Johan Karlsson | ||
Luc Kassi | Oscar Lewicki | ||
Teo Groenborg | Isaac Kiese Thelin | ||
Omar Faraj | Anders Christiansen | ||
Elias Pihlstrom | Oliver Berg | ||
Alexander Heden Lindskog | Erik Botheim | ||
Ziyad Salifu | Zakaria Loukili | ||
Bernardo Morgado | Kenan Busuladzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại