Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Degerfors vs BK Haecken hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 10/8

Kết thúc

Degerfors

Degerfors

0 : 0

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 0-0
CN, 19:00 10/08/2025
Vòng 19 - VĐQG Thụy Điển
Stora Valla
 
Mikkel Rygaard
37
Sanders Ngabo (Thay: Severin Nioule)
46
Juhani Pikkarainen
50
Adi Fisic (Thay: Richie Omorowa)
52
Isak Brusberg (Thay: Mikkel Rygaard)
68
Julius Lindberg (Thay: Sigge Jansson)
68
Danilo Al-Saed (Thay: Amor Layouni)
80
Pontus Dahbo (Thay: Harry Hilvenius)
80
(Pen) Samuel Leach Holm
83
Sanders Ngabo
84
Adi Fisic
84

Thống kê trận đấu Degerfors vs BK Haecken

số liệu thống kê
Degerfors
Degerfors
BK Haecken
BK Haecken
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Degerfors vs BK Haecken

Tất cả (14)
84' Thẻ vàng cho Adi Fisic.

Thẻ vàng cho Adi Fisic.

84' Thẻ vàng cho Sanders Ngabo.

Thẻ vàng cho Sanders Ngabo.

83' ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Leach Holm thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Leach Holm thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80'

Harry Hilvenius rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.

80'

Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.

68'

Sigge Jansson rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.

68'

Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.

52'

Richie Omorowa rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.

50' Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

46'

Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Mikkel Rygaard.

Thẻ vàng cho Mikkel Rygaard.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Degerfors vs BK Haecken

Degerfors (4-2-3-1): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Nasiru Moro (15), Juhani Pikkarainen (5), Leon Hien (4), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Sebastian Ohlsson (16), Elias Barsoum (20), Marcus Rafferty (10), Richie Omorowa (19)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Sigge Jansson (13), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), Severin Nioule (29), Adrian Svanback (20), Amor Layouni (24)

Degerfors
Degerfors
4-2-3-1
26
Matvei Igonen
6
Daniel Sundgren
15
Nasiru Moro
5
Juhani Pikkarainen
4
Leon Hien
8
Nahom Girmai Netabay
11
Christos Gravius
16
Sebastian Ohlsson
20
Elias Barsoum
10
Marcus Rafferty
19
Richie Omorowa
24
Amor Layouni
20
Adrian Svanback
29
Severin Nioule
15
Samuel Holm
10
Mikkel Rygaard
8
Silas Andersen
21
Adam Lundqvist
4
Marius Lode
44
Harry Hilvenius
13
Sigge Jansson
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
52’
Richie Omorowa
Adi Fisi
46’
Severin Nioule
Sanders Ngabo
68’
Sigge Jansson
Julius Lindberg
68’
Mikkel Rygaard
Isak Brusberg
80’
Harry Hilvenius
Pontus Dahbo
80’
Amor Layouni
Danilo Al-Saed
Cầu thủ dự bị
Wille Jakobsson
Andreas Linde
Sebastian Olsson
Sanders Ngabo
Adi Fisi
Julius Lindberg
Maill Lundgren
Pontus Dahbo
Hjalmar Smedberg
Danilo Al-Saed
Ziyad Salifu
John Paul Dembe
Vincent Alsing-Tigerholm
Nikola Zecevik
Cyril Joe Laomadi
Lasse Bruun Madsen
Isak Brusberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
13/05 - 2023
03/09 - 2023
24/04 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
19/08 - 2025
10/08 - 2025
05/08 - 2025

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
27/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow