Thẻ vàng cho Adi Fisic.
![]() Mikkel Rygaard 37 | |
![]() Sanders Ngabo (Thay: Severin Nioule) 46 | |
![]() Juhani Pikkarainen 50 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Richie Omorowa) 52 | |
![]() Isak Brusberg (Thay: Mikkel Rygaard) 68 | |
![]() Julius Lindberg (Thay: Sigge Jansson) 68 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Amor Layouni) 80 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Harry Hilvenius) 80 | |
![]() (Pen) Samuel Leach Holm 83 | |
![]() Sanders Ngabo 84 | |
![]() Adi Fisic 84 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs BK Haecken


Diễn biến Degerfors vs BK Haecken


Thẻ vàng cho Sanders Ngabo.

ANH ẤY BỎ LỠ - Samuel Leach Holm thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Harry Hilvenius rời sân và được thay thế bởi Pontus Dahbo.
Amor Layouni rời sân và được thay thế bởi Danilo Al-Saed.
Sigge Jansson rời sân và được thay thế bởi Julius Lindberg.
Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Isak Brusberg.
Richie Omorowa rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.
Severin Nioule rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mikkel Rygaard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs BK Haecken
Degerfors (4-2-3-1): Matvei Igonen (26), Daniel Sundgren (6), Nasiru Moro (15), Juhani Pikkarainen (5), Leon Hien (4), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Sebastian Ohlsson (16), Elias Barsoum (20), Marcus Rafferty (10), Richie Omorowa (19)
BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Sigge Jansson (13), Harry Hilvenius (44), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Samuel Holm (15), Severin Nioule (29), Adrian Svanback (20), Amor Layouni (24)


Thay người | |||
52’ | Richie Omorowa Adi Fisi | 46’ | Severin Nioule Sanders Ngabo |
68’ | Sigge Jansson Julius Lindberg | ||
68’ | Mikkel Rygaard Isak Brusberg | ||
80’ | Harry Hilvenius Pontus Dahbo | ||
80’ | Amor Layouni Danilo Al-Saed |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Andreas Linde | ||
Sebastian Olsson | Sanders Ngabo | ||
Adi Fisi | Julius Lindberg | ||
Maill Lundgren | Pontus Dahbo | ||
Hjalmar Smedberg | Danilo Al-Saed | ||
Ziyad Salifu | John Paul Dembe | ||
Vincent Alsing-Tigerholm | Nikola Zecevik | ||
Cyril Joe Laomadi | Lasse Bruun Madsen | ||
Isak Brusberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại