Thẻ vàng cho Ivan Villalba.
Matias Fernandez (Kiến tạo: Sebastian Villa) 14 | |
Kevin Gutierrez (Thay: Juan Gutierrez) 46 | |
Lenny Lobato (Thay: Matias Miranda) 46 | |
Mateo Adrian Aguiar (Thay: Santiago Sosa) 46 | |
Mateo Aguiar (Thay: Matias Miranda) 46 | |
Kevin Gutierrez (Thay: Santiago Sosa) 46 | |
Lenny Lobato (Thay: Juan Gutierrez) 46 | |
Matias Fernandez 55 | |
Lucas Gonzalez (Thay: Aaron Molinas) 63 | |
Nicolas Retamar (Thay: Fabrizio Sartori) 63 | |
Sheyko Studer (Kiến tạo: Luciano Gomez) 69 | |
Ezequiel Bonifacio (Thay: Mauricio Cardillo) 74 | |
Nicolas Stefanelli (Thay: Rafael Delgado) 82 | |
Diego Ruben Tonetto (Thay: Matias Fernandez) 82 | |
Tiago Andino (Thay: Luciano Gomez) 82 | |
Ivan Villalba (Thay: Alejo Osella) 82 | |
Lucas Gonzalez 86 | |
Ivan Villalba 87 |
Thống kê trận đấu Defensa y Justicia vs Independiente Rivadavia


Diễn biến Defensa y Justicia vs Independiente Rivadavia
Thẻ vàng cho Lucas Gonzalez.
Alejo Osella rời sân và được thay thế bởi Ivan Villalba.
Luciano Gomez rời sân và được thay thế bởi Tiago Andino.
Matias Fernandez rời sân và được thay thế bởi Diego Ruben Tonetto.
Rafael Delgado rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Mauricio Cardillo rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Bonifacio.
Luciano Gomez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sheyko Studer đã ghi bàn!
Fabrizio Sartori rời sân và được thay thế bởi Nicolas Retamar.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Lucas Gonzalez.
Thẻ vàng cho Matias Fernandez.
Juan Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Lenny Lobato.
Santiago Sosa rời sân và được thay thế bởi Kevin Gutierrez.
Matias Miranda rời sân và được thay thế bởi Mateo Aguiar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sebastian Villa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Fernandez đã ghi bàn!
V À A A A O O O Independiente Rivadavia ghi bàn.
Bóng an toàn khi Rivadavia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Defensa y Justicia vs Independiente Rivadavia
Defensa y Justicia (3-4-2-1): Enrique Bologna (25), Lucas Ferreira (6), Santiago Sosa (22), Rafael Delgado (34), Ezequiel Cannavo (14), Matias Miranda (21), Aaron Nicolas Molinas (10), Tobias Rubio (38), Juan Gutierrez (24), Abiel Osorio (7), Juan Bautista Miritello (9)
Independiente Rivadavia (3-4-1-2): Nicolas Bolcato (30), Alejo Osella (13), Leonardo Costa (2), Sheyko Studer (42), Luciano Gomez (14), Tomas Bottari (5), Maximiliano Amarfil (25), Mauricio Cardillo (21), Matias Alejandro Fernandez (26), Fabrizio Sartori (43), Sebastian Villa (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Santiago Sosa Kevin Gutierrez | 63’ | Fabrizio Sartori kevin Retamar |
| 46’ | Juan Gutierrez Lenny Lobato | 74’ | Mauricio Cardillo Ezequiel Augusto Bonifacio |
| 46’ | Matias Miranda Mateo Adrian Aguiar | 82’ | Alejo Osella Ivan Villalba |
| 63’ | Aaron Molinas Lucas Gonzalez | 82’ | Matias Fernandez Diego Ruben Tonetto |
| 82’ | Rafael Delgado Nicolas Stefanelli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Masuero | Agustin Jesus Lastra | ||
Esteban Lucero | Matias Valenti | ||
Kevin Gutierrez | Ezequiel Augusto Bonifacio | ||
Lenny Lobato | Ivan Villalba | ||
Lucas Souto | Leonel Bucca | ||
Nicolas Stefanelli | Diego Ruben Tonetto | ||
Lucas Gonzalez | Victorio Ramis | ||
Mateo Adrian Aguiar | Santiago Munoz | ||
Facundo Noguera | Juan Ignacio Barbieri | ||
Emanuel Aguilera | kevin Retamar | ||
Uriel LaRoza | |||
Benjamin Schamine | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch