Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Decic Tuzi vs Rapid Wien hôm nay 25-07-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 25/7

Kết thúc

Decic Tuzi

Decic Tuzi

0 : 2

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-2
T6, 02:00 25/07/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Stadion Tusko Polje
 
Matthias Seidl
16
(Pen) Matthias Seidl
40
Ibrahima N'Diaye (Thay: Balsa Radusinovic)
46
Jonas Auer (Thay: Jannes-Kilian Horn)
58
Louis Schaub (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
58
Ercan Kara (Thay: Janis Antiste)
58
Matija Bozanovic (Thay: Vuk Strikovic)
62
Pjeter Ljuljduraj (Thay: Petar Pavlicevic)
62
Drasko Bozovic (Thay: Andrej Bajovic)
75
Ilir Camaj (Thay: Petar Sekulovic)
75
Dominik Weixelbraun (Thay: Andrija Radulovic)
79
Bendeguz Bolla (Thay: Furkan Demir)
82

Thống kê trận đấu Decic Tuzi vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Decic Tuzi
Decic Tuzi
Rapid Wien
Rapid Wien
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Decic Tuzi vs Rapid Wien

Tất cả (24)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

89' Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.

Thẻ vàng cho Claudy M'Buyi.

82'

Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Bolla.

79'

Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

77' Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.

Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.

75'

Petar Sekulovic rời sân và được thay thế bởi Ilir Camaj.

75'

Andrej Bajovic rời sân và được thay thế bởi Drasko Bozovic.

62'

Petar Pavlicevic rời sân và được thay thế bởi Pjeter Ljuljduraj.

62'

Vuk Strikovic rời sân và được thay thế bởi Matija Bozanovic.

60' Thẻ vàng cho Ercan Kara.

Thẻ vàng cho Ercan Kara.

58'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

58'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

58'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Jonas Auer.

46'

Balsa Radusinovic rời sân và được thay thế bởi Ibrahima N'Diaye.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

44' Thẻ vàng cho Stefan Golubovic.

Thẻ vàng cho Stefan Golubovic.

42' Thẻ vàng cho Vuk Strikovic.

Thẻ vàng cho Vuk Strikovic.

40' V À A A O O O - Matthias Seidl từ Rapid Wien thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Matthias Seidl từ Rapid Wien thực hiện thành công quả phạt đền!

18' Thẻ vàng cho Petar Sekulovic.

Thẻ vàng cho Petar Sekulovic.

17' V À A A O O O - Jannes-Kilian Horn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jannes-Kilian Horn đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Decic Tuzi vs Rapid Wien

Decic Tuzi (4-3-3): Igor Nikic (1), Jonathan Dresaj (22), Leon Ujkaj (17), Zarko Tomasevic (5), Robert Gjelaj (23), Petar Pavlicevic (74), Petar Sekulovic (20), Andrej Bajovic (14), Balsa Radusinovic (32), Stefan Golubovic (27), Vuk Strikovic (77)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Jannes Horn (38), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Furkan Demir (61), Petter Nosa Dahl (10), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Janis Antiste (90), Claudy Mbuyi (71)

Decic Tuzi
Decic Tuzi
4-3-3
1
Igor Nikic
22
Jonathan Dresaj
17
Leon Ujkaj
5
Zarko Tomasevic
23
Robert Gjelaj
74
Petar Pavlicevic
20
Petar Sekulovic
14
Andrej Bajovic
32
Balsa Radusinovic
27
Stefan Golubovic
77
Vuk Strikovic
71
Claudy Mbuyi
90
Janis Antiste
49
Andrija Radulovic
29
Amane Romeo
18
Matthias Seidl
10
Petter Nosa Dahl
61
Furkan Demir
20
Kouadio Ange Ahoussou
55
Nenad Cvetkovic
38
Jannes Horn
1
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
46’
Balsa Radusinovic
Ibrahima Ndiaye
58’
Janis Antiste
Ercan Kara
62’
Petar Pavlicevic
Pjeter Ljuljduraj
58’
Petter Nosakhare Dahl
Louis Schaub
62’
Vuk Strikovic
Matija Bozanovic
58’
Jannes-Kilian Horn
Jonas Auer
75’
Andrej Bajovic
Drasko Bozovic
79’
Andrija Radulovic
Dominik Weixelbraun
75’
Petar Sekulovic
Ilir Camaj
82’
Furkan Demir
Bendegúz Bolla
Cầu thủ dự bị
Danilo Radosevic
Paul Gartler
Milos Dragojevic
Laurenz Orgler
Drasko Bozovic
Ercan Kara
Arlind Maloku
Louis Schaub
Ilir Camaj
Jonas Auer
Asmir Kajevic
Jean Marcelin
Pjeter Ljuljduraj
Nicolas Bajlicz
Matija Bozanovic
Dominik Weixelbraun
Lazar Maras
Furkan Dursun
Bogdan Milic
Ismail Seydi
Ardian Vuljaj
Bendegúz Bolla
Ibrahima Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Decic Tuzi

VĐQG Montenegro
30/11 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
26/11 - 2025
VĐQG Montenegro
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
30/11 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow