![]() Pjeter Ljuljduraj 49 | |
![]() Bojan Matic 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Decic Tuzi
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây OFK Mladost Donja Gorica
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B T H B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | B T H B T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | T B H H T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | T T B H H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B B B T B | |
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại