Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Balint Vecsei (Kiến tạo: Jozsef Windecker) 9 | |
![]() Barna Toth 32 | |
![]() Brandon Domingues 38 | |
![]() Szabolcs Mezei 40 | |
![]() Szabolcs Mezei (Kiến tạo: Barna Toth) 41 | |
![]() Gergo Kocsis (Thay: Meldin Dreskovic) 46 | |
![]() Donat Barany (Thay: Mark Szecsi) 46 | |
![]() Jorgo Pellumbi (Thay: Soma Szuhodovszki) 46 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Yacouba Silue) 46 | |
![]() Erik Silye 53 | |
![]() Kristof Papp (Kiến tạo: Balint Vecsei) 65 | |
![]() Roland Varga (Thay: Szabolcs Mezei) 66 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 66 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Tamas Szucs) 67 | |
![]() Dusan Lagator 73 | |
![]() Gergo Kocsis 75 | |
![]() (Pen) Bence Otvos 77 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Erik Silye) 77 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Jozsef Windecker) 77 | |
![]() Milan Gyorfi 86 | |
![]() Akos Kinyik 87 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Kristof Papp) 88 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Paksi SE


Diễn biến Debrecen vs Paksi SE
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Gergo Gyurkits.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

Thẻ vàng cho Milan Gyorfi.
Jozsef Windecker rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.

V À A A O O O - Bence Otvos từ Paksi SE đã thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gergo Kocsis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Roland Varga.
Balint Vecsei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristof Papp đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erik Silye.
Yacouba Silue rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Jorgo Pellumbi.
Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Donat Barany.
Meldin Dreskovic rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Paksi SE
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Mark Szecsi (77), Bence Batik (5), Meldin Dreskovic (14), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Dognimani Yacouba Silue (42)
Paksi SE (5-4-1): Adam Kovacsik (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Erik Silye (14), Szabolcs Mezei (26), Jozsef Windecker (22), Balint Vecsei (5), Kristof Papp (21), Barna Toth (29)


Thay người | |||
46’ | Mark Szecsi Donat Barany | 66’ | Szabolcs Mezei Roland Varga |
46’ | Soma Szuhodovszki Jorgo Pellumbi | 66’ | Barna Toth Daniel Bode |
46’ | Yacouba Silue Arandjel Stojkovic | 77’ | Jozsef Windecker Kevin Horvath |
46’ | Meldin Dreskovic Gergo Kocsis | 77’ | Erik Silye Milan Gyorfi |
67’ | Tamas Szucs Dominik Kocsis | 88’ | Kristof Papp Gergo Gyurkits |
Cầu thủ dự bị | |||
Shedrach Kaye | Bence Lenzser | ||
Botond Vajda | Dominik Karoly Foldi | ||
Dominik Kocsis | Krisztian Kovacs | ||
Donat Barany | Kevin Horvath | ||
Jorgo Pellumbi | Gergo Gyurkits | ||
Csaba Hornyak | Roland Varga | ||
Donat Palfi | David Zimonyi | ||
Zhirayr Shaghoyan | Daniel Bode | ||
Ivan Polozhij | Gabor Vas | ||
Arandjel Stojkovic | Milan Gyorfi | ||
Gergo Kocsis | Barnabas Simon | ||
Victor Cristiano Braga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại