Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tamas Szucs
14 - Donat Barany (Kiến tạo: Janos Ferenczi)
17 - Soma Szuhodovszki (Thay: Zhirayr Shaghoyan)
60 - Balazs Dzsudzsak (Thay: Tamas Szucs)
60 - Botond Vajda (Thay: Arandjel Stojkovic)
73 - Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Janos Ferenczi)
80 - Shedrach Kaye (Thay: Meldin Dreskovic)
83
- Csaba Belenyesi
4 - Gergo Palinkas
29 - Barnabas Kovacs
51 - Daniel Lukacs (Kiến tạo: Barnabas Kovacs)
55 - Mykhailo Meskhi (Thay: Barnabas Kovacs)
73 - Marcell Berki (Thay: Krisztian Nagy)
82 - Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo)
82 - Tamas Nikitscher
90 - Marcell Berki
90+1' - Mykhailo Meskhi
90+3' - Bertalan Bocskay
90+3' - Daniel Lukacs
90+4'
Thống kê trận đấu Debrecen vs Kecskemeti TE
Diễn biến Debrecen vs Kecskemeti TE
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Daniel Lukacs.
Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.
Thẻ vàng cho Marcell Berki.
Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.
Meldin Dreskovic rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Ryashko.
Janos Ferenczi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Soma Szuhodovszki ghi bàn!
Arandjel Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Zhirayr Shaghoyan rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.
Barnabas Kovacs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Lukacs ghi bàn!
Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Gergo Palinkas ghi bàn!
Janos Ferenczi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tamas Szucs.
Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Kecskemeti TE
Debrecen (5-3-2): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Tamas Szucs (8), Dusan Lagator (94), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17), Zhirayr Shaghoyan (23)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)
Thay người | |||
60’ | Tamas Szucs Balazs Dzsudzsak | 73’ | Barnabas Kovacs Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
60’ | Zhirayr Shaghoyan Soma Szuhodovszki | 82’ | Alex Szabo Mykhailo Riashko |
73’ | Arandjel Stojkovic Botond Vajda | 82’ | Krisztian Nagy Marcell Tibor Berki |
83’ | Meldin Dreskovic Shedrach Kaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Marton Vattay | ||
Balazs Dzsudzsak | Balint Katona | ||
Soma Szuhodovszki | Mate Kotula | ||
Mark Szecsi | Tofol Montiel | ||
Ivan Polozhij | Donat Zsoter | ||
Victor Cristiano Braga | Milan Papp | ||
Botond Vajda | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Dominik Kocsis | Mykhailo Riashko | ||
Shedrach Kaye | Marcell Tibor Berki | ||
Kolos Kovacs | |||
Andras Gyori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại