Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Josua Mejias
26 - Amos Youga
45+3' - Balazs Dzsudzsak
49 - Djordje Gordic (Thay: Botond Vajda)
72 - Mark Szecsi (Thay: Julien Da Costa)
82 - Bence Batik (Thay: Dominik Kocsis)
83 - Niama Sissoko (Thay: Donat Barany)
90
- Nadir Benbouali
22 - Szabolcs Schon (Thay: Zeljko Gavric)
40 - Daniel Stefulj
48 - Szabolcs Schon
56 - Paul Viorel Anton
66 - Laszlo Vingler (Thay: Kevin Banati)
67 - Nfansu Njie (Thay: Claudiu Bumba)
90
Thống kê trận đấu Debrecen vs Gyori ETO
Diễn biến Debrecen vs Gyori ETO
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Niama Sissoko.
Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Bence Batik.
Julien Da Costa rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Djordje Gordic.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.
V À A A O O O - Paul Viorel Anton đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Szabolcs Schon.
V À A A O O O - Balazs Dzsudzsak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Amos Youga.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Schon.
Thẻ vàng cho Josua Mejias.
Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Gyori ETO
Debrecen (4-2-3-1): Ádám Varga (1), Julien Da Costa (96), Ádám Lang (26), Josua Mejias (4), Adrian Guerrero (3), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (19), Balazs Dzsudzsak (10), Botond Vajda (22), Donat Barany (17)
Gyori ETO (4-3-3): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Alexander Abrahamsson (4), Mark Csinger (21), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Kevin Banati (90), Nadhir Benbouali (7), Claudiu Bumba (10)
Thay người | |||
72’ | Botond Vajda Djordje Gordic | 40’ | Zeljko Gavric Szabolcs Schon |
82’ | Julien Da Costa Mark Szecsi | 67’ | Kevin Banati Laszlo Vingler |
83’ | Dominik Kocsis Bence Batik | 90’ | Claudiu Bumba Nfansu Njie |
90’ | Donat Barany Niama Pape Sissoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Daniel Brecska | ||
Benedek Miklos Erdelyi | Balazs Megyeri | ||
Vyacheslav Kulbachuk | Norbert Urblik | ||
Mark Szecsi | Deian Boldor | ||
Djordje Gordic | Imre Tollar | ||
Bence Batik | Laszlo Vingler | ||
Gyorgy Komaromi | Szabolcs Schon | ||
Florian Cibla | Nfansu Njie | ||
Fran Manzanara | Jovan Zivkovic | ||
Soma Szuhodovszki | |||
Niama Pape Sissoko | |||
Alex Bermejo Escribano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại