Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Balazs Dzsudzsak 8 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Samsondin Ouro) 9 | |
![]() Deian Boldor 40 | |
![]() Donat Barany 42 | |
![]() Rajmund Toth 59 | |
![]() Heitor 62 | |
![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Bence Batik) 64 | |
![]() Albion Marku 67 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli) 68 | |
![]() Samsondin Ouro 70 | |
![]() Arandjel Stojkovic 73 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Balazs Dzsudzsak) 76 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Zeljko Gavric) 77 | |
![]() Michal Skvarka (Thay: Deian Boldor) 77 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Samsondin Ouro) 77 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Soma Szuhodovszki) 86 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany) 86 | |
![]() Eneo Bitri 89 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Gyori ETO


Diễn biến Debrecen vs Gyori ETO
Michal Skvarka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eneo Bitri đã ghi bàn!
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Deian Boldor rời sân và được thay thế bởi Michal Skvarka.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

V À A A O O O - Arandjel Stojkovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

Thẻ vàng cho Albion Marku.
Bence Batik rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.

Thẻ vàng cho Heitor.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

Thẻ vàng cho Deian Boldor.
Samsondin Ouro đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Gyori ETO
Debrecen (4-1-4-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Bence Batik (5), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Tamas Szucs (8), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)
Gyori ETO (5-3-2): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Heitor (3), Fabio Vianna (13), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10)


Thay người | |||
64’ | Bence Batik Victor Cristiano Braga | 68’ | Wajdi Sahli Mamady Diarra |
76’ | Balazs Dzsudzsak Mark Szecsi | 77’ | Zeljko Gavric Matija Krivokapic |
86’ | Donat Barany Shedrach Kaye | 77’ | Samsondin Ouro Paul Anton |
86’ | Soma Szuhodovszki Botond Vajda | 77’ | Deian Boldor Michal Skvarka |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Matija Krivokapic | ||
Shedrach Kaye | Barnabas Ruisz | ||
Jorgo Pellumbi | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Mark Szecsi | Luciano Vera | ||
Ivan Polozhij | Paul Anton | ||
Dognimani Yacouba Silue | Mamady Diarra | ||
Victor Cristiano Braga | David Koncz | ||
Zhirayr Shaghoyan | Kevin Banati | ||
Botond Vajda | Michal Skvarka | ||
Dominik Kocsis | Adam Decsy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại