Thứ Ba, 14/10/2025
Barnabas Varga
15
Cadu
24
Barnabas Varga (Kiến tạo: Barnabas Nagy)
41
Botond Vajda (Thay: Maximilian Hofmann)
46
Zsombor Gruber (Thay: Aleksandar Pesic)
57
Mark Szecsi
69
Jonathan Levi (Thay: Naby Keita)
69
Bence Otvos (Thay: Alex Toth)
69
Dejan Djokic (Thay: Balazs Dzsudzsak)
71
Djordje Gordic (Thay: Mark Szecsi)
71
Adam Lang
78
Callum O'Dowda (Thay: Barnabas Nagy)
84
Cebrails Makreckis (Thay: Cadu)
84
Niama Sissoko (Thay: Donat Barany)
85
Florian Cibla (Thay: Tamas Szucs)
85
Zsombor Gruber (Kiến tạo: Jonathan Levi)
89

Thống kê trận đấu Debrecen vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Ferencvaros
Ferencvaros
36 Kiểm soát bóng 64
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs Ferencvaros

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!

85'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Florian Cibla.

85'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Niama Sissoko.

84'

Cadu rời sân và được thay thế bởi Cebrails Makreckis.

84'

Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.

78' Thẻ vàng cho Adam Lang.

Thẻ vàng cho Adam Lang.

71'

Mark Szecsi rời sân và anh được thay thế bởi Djordje Gordic.

71'

Balazs Dzsudzsak rời sân và anh được thay thế bởi Dejan Djokic.

69'

Alex Toth rời sân và anh được thay thế bởi Bence Otvos.

69'

Naby Keita rời sân và anh được thay thế bởi Jonathan Levi.

69' Thẻ vàng cho Mark Szecsi.

Thẻ vàng cho Mark Szecsi.

57'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

50' V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!

50' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Maximilian Hofmann rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Barnabas Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Debrecen vs Ferencvaros

Debrecen (4-4-2): Ádám Varga (1), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Vyacheslav Kulbachuk (49), Dominik Kocsis (19), Bence Batik (5), Tamas Szucs (8), Josua Mejias (4), Donat Barany (17), Balazs Dzsudzsak (10)

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Gabor Szalai (22), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Barnabas Nagy (77), Naby Keita (5), Alex Toth (64), Gavriel Kanichowsky (36), Cadu (20), Barnabás Varga (19), Aleksandar Pesic (8)

Debrecen
Debrecen
4-4-2
1
Ádám Varga
77
Mark Szecsi
26
Ádám Lang
28
Maximilian Hofmann
49
Vyacheslav Kulbachuk
19
Dominik Kocsis
5
Bence Batik
8
Tamas Szucs
4
Josua Mejias
17
Donat Barany
10
Balazs Dzsudzsak
8
Aleksandar Pesic
19
Barnabás Varga
20
Cadu
36
Gavriel Kanichowsky
64
Alex Toth
5
Naby Keita
77
Barnabas Nagy
28
Toon Raemaekers
3
Stefan Gartenmann
22
Gabor Szalai
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
Thay người
46’
Maximilian Hofmann
Botond Vajda
57’
Aleksandar Pesic
Zsombor Gruber
71’
Mark Szecsi
Djordje Gordic
69’
Naby Keita
Jonathan Levi
71’
Balazs Dzsudzsak
Dejan Djokic
69’
Alex Toth
Bence Otvos
85’
Donat Barany
Niama Pape Sissoko
84’
Cadu
Cebrail Makreckis
85’
Tamas Szucs
Florian Cibla
84’
Barnabas Nagy
Callum O'Dowda
Cầu thủ dự bị
Donat Palfi
Dávid Gróf
Gyorgy Komaromi
Daniel Arzani
Soma Szuhodovszki
Jonathan Levi
Djordje Gordic
Kristoffer Zachariassen
Fran Manzanara
Endre Botka
Amos Youga
Bence Otvos
Botond Vajda
Cebrail Makreckis
Niama Pape Sissoko
Ibrahim Cisse
Dejan Djokic
Zsombor Gruber
Alex Bermejo Escribano
Callum O'Dowda
Gergo Tercza
Adam Madarasz
Florian Cibla
Lenny Joseph

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
09/10 - 2022
26/02 - 2023
20/05 - 2023
08/10 - 2023
10/02 - 2024
05/05 - 2024
03/11 - 2024
06/12 - 2024
10/03 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hungary
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Hungary
20/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow