Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Donat Barany (Kiến tạo: Janos Ferenczi)
2 - Donat Barany
5 - Donat Barany (Kiến tạo: Brandon Domingues)
17 - Jorgo Pellumbi (Thay: Gergo Kocsis)
26 - Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany)
45 - Janos Ferenczi
45+4' - Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
49 - Soma Szuhodovszki
52 - Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
59 - Meldin Dreskovic
73 - Shedrach Kaye
87 - Victor Cristiano Braga (Thay: Brandon Domingues)
90
- Gabor Szalai
4 - (Pen) Barnabas Varga
30 - Gabor Szalai
32 - Barnabas Varga (Kiến tạo: Kady Malinowski)
42 - Barnabas Varga
45 - Matheus Saldanha (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
45+2' - Virgil Misidjan (Thay: Adama Traore)
65 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Matheus Saldanha)
65 - Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga)
72 - Zsombor Gruber (Thay: Mohammad Abu Fani)
72 - Ibrahim Cisse
82 - Kady Malinowski
83 - Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Cristian Ramirez)
85 - Mohamed Ali Ben Romdhane
86
Thống kê trận đấu Debrecen vs Ferencvaros
Diễn biến Debrecen vs Ferencvaros
Tất cả (36)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.
Thẻ vàng cho Shedrach Kaye.
Thẻ vàng cho Mohamed Ali Ben Romdhane.
Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
Thẻ vàng cho Kady Malinowski.
V À A A O O O - Ibrahim Cisse đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Meldin Dreskovic.
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Matheus Saldanha rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Virgil Misidjan.
Balazs Dzsudzsak kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Domingues ghi bàn!
Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.
Balazs Dzsudzsak kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Domingues ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Janos Ferenczi.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Cebrails Makreckis kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matheus Saldanha ghi bàn!
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Kady Malinowski kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Gabor Szalai nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
V À A A O O O - Barnabas Varga từ Ferencvaros ghi bàn từ chấm phạt đền!
Gergo Kocsis rời sân và được thay thế bởi Jorgo Pellumbi.
Brandon Domingues kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!
V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gabor Szalai.
Janos Ferenczi kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Ferencvaros
Debrecen (4-1-3-2): Balazs Megyeri (16), Mark Szecsi (77), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Donat Barany (17), Balazs Dzsudzsak (10)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Cristian Ramirez (99), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Saldanha (11), Kady (10), Adama Traoré (20), Barnabás Varga (19)
Thay người | |||
26’ | Gergo Kocsis Jorgo Pellumbi | 65’ | Matheus Saldanha Kristoffer Zachariassen |
45’ | Donat Barany Shedrach Kaye | 65’ | Adama Traore Vura |
90’ | Brandon Domingues Victor Cristiano Braga | 72’ | Mohammad Abu Fani Zsombor Gruber |
72’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic | ||
85’ | Cristian Ramirez Mohamed Ali Ben Romdhane |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhirayr Shaghoyan | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Donat Palfi | Zsombor Gruber | ||
Mark Engedi | Mats Knoester | ||
Csaba Hornyak | Ádám Varga | ||
Jorgo Pellumbi | Aleksandar Pesic | ||
Shedrach Kaye | Kristoffer Zachariassen | ||
Dominik Kocsis | Lorand Paszka | ||
Naoaki Sanaga | Tosin Kehinde | ||
Victor Cristiano Braga | Norbert Kajan | ||
Arandjel Stojkovic | Alex Toth | ||
Ivan Polozhij | Philippe Rommens | ||
Vura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại