Thứ Sáu, 23/05/2025
Ivan Saponjic
9
Bence Bedi
34
Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi)
46
Donat Barany (Thay: Soma Szuhodovszki)
46
Botond Vajda
51
Matyas Katona (Kiến tạo: Balint Szabo)
53
Zsolt Kalmar (Thay: Ivan Saponjic)
58
Brandon Domingues
59
Neven Djurasek (Thay: Tamas Szucs)
59
Dominik Kocsis (Thay: Kristiyan Malinov)
59
Dominik Kocsis
69
Andras Huszti
71
Milan Peto (Thay: Matyas Katona)
71
Mark Szecsi (Thay: Henrik Castegren)
80
Kristian Sekularac (Thay: Balint Szabo)
90

Thống kê trận đấu Debrecen vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Fehervar FC
Fehervar FC
71 Kiểm soát bóng 29
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs Fehervar FC

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Bálint Szabó rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.

80'

Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Márk Szécsi.

71' Thẻ vàng cho András Huszti.

Thẻ vàng cho András Huszti.

71'

Mátyás Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Pető.

69' Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

59'

Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

59'

Tamás Szűcs rời sân và được thay thế bởi Neven Đurašek.

59' V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Domingues đã ghi bàn!

58'

Ivan Saponjić rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmár.

53'

Bálint Szabó đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Mátyás Katona đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mátyás Katona đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Botond Vajda.

Thẻ vàng cho Botond Vajda.

46'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Donát Barany.

46'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.

9' V À A A O O O - Ivan Saponjić đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Saponjić đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Debrecen vs Fehervar FC

Debrecen (4-2-3-1): Krisztián Hegyi (47), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Maurides (25)

Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Andras Huszti (21), Bence Bedi (27), Csaba Spandler (4), Simeon Petrov (3), Filip Holender (70), Ivan Milicevic (7), Bogdan Melnyk (8), Balint Szabo (23), Matyas Katona (77), Ivan Saponjic (9)

Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
47
Krisztián Hegyi
15
Henrik Castegren
26
Ádám Lang
28
Maximilian Hofmann
22
Botond Vajda
33
Kristiyan Malinov
99
Brandon Domingues
8
Tamas Szucs
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
25
Maurides
9
Ivan Saponjic
77
Matyas Katona
23
Balint Szabo
8
Bogdan Melnyk
7
Ivan Milicevic
70
Filip Holender
3
Simeon Petrov
4
Csaba Spandler
27
Bence Bedi
21
Andras Huszti
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
5-4-1
Thay người
46’
Soma Szuhodovszki
Donat Barany
46’
Bence Bedi
Nicolas Stefanelli
59’
Tamas Szucs
Neven Djurasek
58’
Ivan Saponjic
Zsolt Kalmar
59’
Kristiyan Malinov
Dominik Kocsis
71’
Matyas Katona
Milan Peto
80’
Henrik Castegren
Mark Szecsi
90’
Balint Szabo
Kristian Sekularac
Cầu thủ dự bị
Donat Palfi
Gergely Nagy
Balazs Megyeri
Botond Kemenes
Donat Barany
Matyas Kovacs
Shedrach Daniel Kaye
Milan Peto
Mark Szecsi
Tamas Horvath
Arandjel Stojkovic
Nicolas Stefanelli
Gergo Kocsis
Zsolt Kalmar
Neven Djurasek
Kristian Sekularac
Dominik Kocsis
Kristof Lakatos
Ivan Polozhyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
01/05 - 2022
03/09 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
22/10 - 2023
18/02 - 2024
13/05 - 2024
26/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow