![]() Donat Barany (Kiến tạo: Brandon Domingues) 7 | |
![]() Levente Szabo 14 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Donat Barany) 33 | |
![]() Oleksandr Romanchuk 35 | |
![]() Levente Szabo (Kiến tạo: Kenan Kodro) 46 | |
![]() Nikola Serafimov 56 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Mark Szecsi) 60 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Barnabas Bese) 67 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Stefan Loncar) 71 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues) 76 | |
![]() Andrija Majdevac (Thay: Donat Barany) 76 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Matyas Katona) 78 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Levente Szabo) 80 | |
![]() Alexander Mojzis (Thay: Stefan Loncar) 85 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Balazs Dzsudzsak) 85 | |
![]() Mamoudou Karamoko 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Debrecen

Fehervar FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Fehervar FC
Thay người | |||
60’ | Mark Szecsi Zsombor Bevardi | 67’ | Barnabas Bese Lirim Kastrati |
76’ | Donat Barany Andrija Majdevac | 78’ | Matyas Katona Tobias Christensen |
76’ | Brandon Domingues Botond Vajda | 80’ | Levente Szabo Mamoudou Karamoko |
85’ | Stefan Loncar Alexander Mojzis | ||
85’ | Balazs Dzsudzsak Adam Bodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Milosevic | Mamoudou Karamoko | ||
Benedek Miklos Erdelyi | Franck Bambock | ||
Alexander Mojzis | Csaba Spandler | ||
Joao Oliveira | Emil Rockov | ||
Andrija Majdevac | Daniel Kovacs | ||
Jozsef Varga | Marcell Tibor Berki | ||
Zsombor Bevardi | Lirim Kastrati | ||
Adam Bodi | Tobias Christensen | ||
Nimrod Baranyai | Ruben Pinto | ||
Botond Vajda | |||
Mate Tuboly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại