Thứ Sáu, 23/05/2025
Yacouba Silue
24
Soma Szuhodovszki
28
Bozhidar Chorbadzhiyski (Kiến tạo: Rudi Vancas)
31
Jorgo Pellumbi
43
Jorgo Pellumbi
45
Jorgo Pellumbi
45+1'
Victor Cristiano Braga (Thay: Dominik Kocsis)
46
Bright Edomwonyi
51
Bozhidar Chorbadzhiyski
60
Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi)
60
Marco Lund
62
Mark Szecsi (Thay: Soma Szuhodovszki)
67
Zeteny Varga (Thay: Francisco Feuillassier)
69
Mohammed Rharsalla (Thay: Rudi Vancas)
69
Dusan Lagator
74
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Balazs Dzsudzsak)
84
Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues)
89
Elton Acolatse (Thay: Csaba Szatmari)
90
Karlo Sentic
90+3'
Balazs Dzsudzsak
90+9'

Thống kê trận đấu Debrecen vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs Diosgyori VTK

Tất cả (23)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.

Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.

90+3' Thẻ vàng cho Karlo Sentic.

Thẻ vàng cho Karlo Sentic.

90'

Csaba Szatmari rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.

89'

Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

84'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.

74' Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

69'

Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Zeteny Varga.

69'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Mohammed Rharsalla.

67'

Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

62' Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

60' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

60'

Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.

51' Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

46'

Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jorgo Pellumbi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối quyết liệt!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jorgo Pellumbi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối quyết liệt!

31'

Rudi Vancas đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Bozhidar Chorbadzhiyski ghi bàn!

V À A A O O O - Bozhidar Chorbadzhiyski ghi bàn!

28' Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Đội hình xuất phát Debrecen vs Diosgyori VTK

Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (21), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Yacouba Silue (42)

Diosgyori VTK (4-5-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Daniel Gera (11), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Franchu (29), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)

Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
14
Meldin Dreskovic
94
Dusan Lagator
4
Jorgo Pellumbi
13
Soma Szuhodovszki
8
Tamas Szucs
21
Dominik Kocsis
10
Balazs Dzsudzsak
99
Brandon Domingues
42
Yacouba Silue
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
29
Franchu
25
Gergo Holdampf
21
Vladislav Klimovich
11
Daniel Gera
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
30
Karlo Sentic
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-5-1
Thay người
46’
Dominik Kocsis
Victor Cristiano Braga
60’
Bright Edomwonyi
Marko Rakoniats
67’
Soma Szuhodovszki
Mark Szecsi
69’
Francisco Feuillassier
Zeteny Varga
84’
Balazs Dzsudzsak
Zhirayr Shaghoyan
69’
Rudi Vancas
Mohammed Rharsalla
89’
Brandon Domingues
Botond Vajda
90’
Csaba Szatmari
Elton Acolatse
Cầu thủ dự bị
Donat Palfi
Artem Odintsov
Csaba Hornyak
Branislav Danilovic
Donat Barany
Marko Rakoniats
Botond Vajda
Argyris Kampetsis
Zhirayr Shaghoyan
Gabor Jurek
Naoaki Sanaga
Bence Komlosi
Victor Cristiano Braga
Elton Acolatse
Mark Szecsi
Balint Ferencsik
Alexandros Kyziridis
Zeteny Varga
Bence Batik
Mohammed Rharsalla
Vince Fekete
Marcell Huszar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2023
03/02 - 2024
21/04 - 2024
17/08 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow