![]() Armin Culum (Kiến tạo: Nick Doodeman) 1 | |
![]() Rowan Besselink 13 | |
![]() Teun Gijselhart 21 | |
![]() Devin Haen 43 | |
![]() Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Kaya Symon) 45 | |
![]() Arjen van der Heide (Thay: Jevon Simons) 60 | |
![]() Dimitrios Theodoridis (Thay: Bouke Boersma) 61 | |
![]() Alessandro Ciranni 62 | |
![]() Mounir El Allouchi (Thay: Armin Culum) 69 | |
![]() Tim Braem (Thay: Jason Meerstadt) 69 | |
![]() Levi Schoppema (Thay: Kaya Symon) 69 | |
![]() Thomas Verheijdt (Thay: Samuel Bamba) 74 | |
![]() Nathan Tjoe-A-On 84 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs Willem II
số liệu thống kê

De Graafschap

Willem II
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs Willem II
De Graafschap (4-2-3-1): Ties Wieggers (1), Jason Meerstadt (24), Thomas Kok (15), Rowan Besselink (3), Othniel Raterink (4), Kaya Symons (21), Teun Gijselhart (8), Ibrahim El Kadiri (11), Reuven Niemeijer (10), Jevon Simons (7), Bouke Boersma (28)
Willem II (4-3-3): Thomas Didillon (1), Nathan Tjoe-A-On (24), Justin Hoogma (4), Raffael Behounek (30), Alessandro Ciranni (2), Gijs Besselink (6), Armin Culum (8), Uriel Van Alst (19), Samuel Bamba (17), Devin Haen (9), Nick Doodeman (7)

De Graafschap
4-2-3-1
1
Ties Wieggers
24
Jason Meerstadt
15
Thomas Kok
3
Rowan Besselink
4
Othniel Raterink
21
Kaya Symons
8
Teun Gijselhart
11
Ibrahim El Kadiri
10
Reuven Niemeijer
7
Jevon Simons
28
Bouke Boersma
7
Nick Doodeman
9
Devin Haen
17
Samuel Bamba
19
Uriel Van Alst
8
Armin Culum
6
Gijs Besselink
2
Alessandro Ciranni
30
Raffael Behounek
4
Justin Hoogma
24
Nathan Tjoe-A-On
1
Thomas Didillon

Willem II
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Jevon Simons Arjen Van Der Heide | 69’ | Armin Culum Mounir El Allouchi |
61’ | Bouke Boersma Dimitrios Theodoridis | 74’ | Samuel Bamba Thomas Verheydt |
69’ | Jason Meerstadt Tim Braem | ||
69’ | Kaya Symon Levi Schoppema |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Braem | Siegert Baartmans | ||
Nic Hartgers | Mounir El Allouchi | ||
Rick Jonkers | Jens Mathijsen | ||
Nathan Charles Kaninda | Thomas Verheydt | ||
Sten Kremers | Anass Zarrouk | ||
Mees Rijks | Karst De Leeuw | ||
Levi Schoppema | Feliciano de Ruijter | ||
Dimitrios Theodoridis | Max De Waal | ||
Fedde De Jong | Vince van der Bas | ||
Arjen Van Der Heide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | T T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | B B B T T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B T B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B T B H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | T B B B |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B T B |
18 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B B B B T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | T B B B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại