Mauresmo Hinoke (Kiến tạo: Joshua Zimmerman) 3 | |
Arjen van der Heide (Thay: Othniel Raterink) 46 | |
Julian Kuijpers (Thay: Bryan Van Hove) 46 | |
Jevon Simons 52 | |
(Pen) Reuven Niemeijer 57 | |
Rowan Besselink 58 | |
Maurilio de Lannoy (Thay: Thomas Cox) 63 | |
Dimitrios Theodoridis (Thay: Jevon Simons) 65 | |
Lars Mol (Thay: Mart Remans) 68 | |
Sirine Doucoure (Thay: Tijmen Wildeboer) 68 | |
Mert Erkan (Thay: Mauresmo Hinoke) 79 | |
Mees Rijks (Thay: Bouke Boersma) 81 | |
Tim Braem (Thay: Fedde de Jong) 81 | |
Levi Schoppema (Thay: Kaya Symon) 89 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs TOP Oss
số liệu thống kê

De Graafschap

TOP Oss
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
19 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
12 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs TOP Oss
De Graafschap (4-3-3): Ties Wieggers (1), Kaya Symons (21), Stijn Bultman (18), Rowan Besselink (3), Othniel Raterink (4), Teun Gijselhart (8), Reuven Niemeijer (10), Jason Meerstadt (24), Fedde De Jong (22), Bouke Boersma (28), Jevon Simons (7)
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Bryan Van Hove (20), Xander Lambrix (4), Leonel Miguel (2), Thomas Cox (21), Marcelencio Esajas (8), Delano Vianello (23), Joshua Anthony Zimmerman (75), Mart Remans (11), Mauresmo Hinoke (17), Tijmen Wildeboer (9)

De Graafschap
4-3-3
1
Ties Wieggers
21
Kaya Symons
18
Stijn Bultman
3
Rowan Besselink
4
Othniel Raterink
8
Teun Gijselhart
10
Reuven Niemeijer
24
Jason Meerstadt
22
Fedde De Jong
28
Bouke Boersma
7
Jevon Simons
9
Tijmen Wildeboer
17
Mauresmo Hinoke
11
Mart Remans
75
Joshua Anthony Zimmerman
23
Delano Vianello
8
Marcelencio Esajas
21
Thomas Cox
2
Leonel Miguel
4
Xander Lambrix
20
Bryan Van Hove
1
Mike Havekotte

TOP Oss
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Othniel Raterink Arjen Van Der Heide | 46’ | Bryan Van Hove Julian Kuijpers |
| 65’ | Jevon Simons Dimitrios Theodoridis | 63’ | Thomas Cox Maurilio de Lannoy |
| 81’ | Fedde de Jong Tim Braem | 68’ | Tijmen Wildeboer Sirine Ckene Doucoure |
| 81’ | Bouke Boersma Mees Rijks | 68’ | Mart Remans Lars Mol |
| 89’ | Kaya Symon Levi Schoppema | 79’ | Mauresmo Hinoke Mert Erkan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tim Braem | Sirine Ckene Doucoure | ||
Nic Hartgers | Mert Erkan | ||
Rick Jonkers | Julian Kuijpers | ||
Nathan Charles Kaninda | Yaid Marhoum | ||
Sten Kremers | Sil Milder | ||
Mees Rijks | Lars Mol | ||
Levi Schoppema | Nico Pinto | ||
Dimitrios Theodoridis | Devin Remie | ||
Arjen Van Der Heide | Jules Van Bost | ||
Maurilio de Lannoy | |||
Kas De Wit | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T T H B T | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | T T T H H | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | H H H B B | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | -4 | 21 | T B T B H | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T B B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 11 | 14 | 6 | 0 | 8 | 0 | 18 | B T B T B | |
| 12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B B T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B T T H H | |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T B T H | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B B T T | |
| 16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | H H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | 0 | 11 | B H H B B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | H H H B B | |
| 20 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 6 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch