Toronto được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Washington, D.C..
![]() Boris Enow 8 | |
![]() Kevin Long 17 | |
![]() Jonathan Osorio 27 | |
![]() Christian Benteke (Kiến tạo: Jacob Murrell) 35 | |
![]() Sigurd Rosted 60 | |
![]() Raoul Petretta (Thay: Henry Wingo) 62 | |
![]() (Pen) Federico Bernardeschi 70 | |
![]() Randall Leal (Thay: Gabriel Pirani) 71 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Brandon Servania) 80 | |
![]() Deandre Kerr (Thay: Theodor Corbeanu) 80 | |
![]() Zane Monlouis (Thay: Sigurd Rosted) 90 | |
![]() Kye Rowles 90+2' | |
![]() Christian Benteke 90+4' |
Thống kê trận đấu DC United vs Toronto FC


Diễn biến DC United vs Toronto FC
Đội khách thay Sigurd Rosted bằng Zane Monlouis.
Serhii Boiko chỉ định một quả ném biên cho Toronto, gần khu vực của DC United.
Toronto sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của DC United.

Christian Benteke của DC United đã bị Serhii Boiko phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
DC United có một quả phát bóng lên.

Tại Audi Field, Kye Rowles đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Toronto.
Toronto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu DC United có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Toronto không?
Toronto cần cẩn trọng. DC United có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho DC United.
Ném biên cho Toronto ở phần sân nhà.
Toronto dâng cao nhưng Serhii Boiko nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Washington, D.C..
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Toronto.
Tại Washington, D.C. DC United tấn công qua Christian Benteke. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Ném biên cho DC United ở phần sân của Toronto.
DC United được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Washington, D.C..
Toronto được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát DC United vs Toronto FC
DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Brandon Servania (23), Boris Enow (6), Hosei Kijima (77), Jacob Murrell (17), Gabriel Pirani (10), Christian Benteke (20)
Toronto FC (4-4-2): Sean Johnson (1), Henry Wingo (2), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Richie Laryea (22), Federico Bernardeschi (10), Alonso Coello (14), Deybi Flores (20), Markus Cimermancic (71), Theo Corbeanu (7), Jonathan Osorio (21)


Thay người | |||
71’ | Gabriel Pirani Randall Leal | 62’ | Henry Wingo Raoul Petretta |
80’ | Brandon Servania Dominique Badji | 80’ | Theodor Corbeanu Deandre Kerr |
90’ | Sigurd Rosted Zane Monlouis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Farr | Luka Gavran | ||
Luis Barraza | Raoul Petretta | ||
Derek Dodson | Kosi Thompson | ||
Dominique Badji | Kobe Franklin | ||
Randall Leal | Matty Longstaff | ||
Lukas MacNaughton | Tyrese Spicer | ||
Matti Peltola | Derrick Etienne Jr. | ||
Garrison Isaiah Tubbs | Deandre Kerr | ||
Gavin Turner | Zane Monlouis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Toronto FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại