Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
![]() Jesus Bueno (Thay: Quinn Sullivan) 13 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Quinn Sullivan) 13 | |
![]() Bruno Damiani (Kiến tạo: Mikael Uhre) 17 | |
![]() Brandon Servania 33 | |
![]() (og) Conner Antley 34 | |
![]() Jared Stroud 36 | |
![]() Indiana Vassilev 36 | |
![]() Milan Iloski (Kiến tạo: Bruno Damiani) 49 | |
![]() Indiana Vassilev (Kiến tạo: Mikael Uhre) 50 | |
![]() Olwethu Makhanya 57 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Aaron Herrera) 58 | |
![]() Caden Clark (Thay: Jared Stroud) 58 | |
![]() Mikael Uhre (Kiến tạo: Milan Iloski) 62 | |
![]() Jeremy Rafanello (Thay: Indiana Vassilev) 63 | |
![]() Jesus Bueno (Thay: Bruno Damiani) 63 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Christian Benteke) 65 | |
![]() Boris Enow (Thay: Lukas MacNaughton) 65 | |
![]() Rida Zouhir (Thay: Brandon Servania) 75 | |
![]() Olivier Mbaizo (Thay: Jeremy Rafanello) 83 | |
![]() Ben Bender (Thay: Milan Iloski) 83 |
Thống kê trận đấu DC United vs Philadelphia Union


Diễn biến DC United vs Philadelphia Union
DC United tiến lên và Caden Clark có cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jair Antonio Marrufo trao cho Philadelphia một quả phát bóng lên.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia.
Gabriel Pirani của DC United tiến về phía khung thành tại Audi Field. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.
Philadelphia thực hiện quả ném biên trong phần sân của DC United.
Tại Washington, D.C., một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Olivier Mbaizo vào sân thay cho Jeremy Rafanello của đội khách.
Benjamin Bender vào sân thay cho Milan Iloski của Philadelphia.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Philadelphia.
Boris Enow của DC United bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả đá phạt cho DC United.
Đá phạt cho Philadelphia.
Đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Ném biên cho DC United.
Jacob Murrell (DC United) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị các hậu vệ Philadelphia phá ra.
Milan Iloski có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Philadelphia.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kevin Flanagan (DC United) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Rida Zouhir thay thế Brandon Servania.
Đội hình xuất phát DC United vs Philadelphia Union
DC United (4-2-3-1): Jordan Farr (24), Aaron Herrera (22), Lukas MacNaughton (5), Kye Rowles (15), William Conner Antley (12), Brandon Servania (23), Matti Peltola (4), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Peglow (7), Christian Benteke (20)
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Nathan Harriel (26), Jakob Glesnes (5), Olwethu Makhanya (29), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Jovan Lukic (4), Danley Jean Jacques (21), Indiana Vassilev (19), Milan Iloski (32), Bruno Damiani (20)


Thay người | |||
58’ | Jared Stroud Caden Clark | 13’ | Quinn Sullivan Mikael Uhre |
58’ | Aaron Herrera Derek Dodson | 63’ | Bruno Damiani Jesus Bueno |
65’ | Lukas MacNaughton Boris Enow | 63’ | Olivier Mbaizo Jeremy Rafanello |
65’ | Christian Benteke Jacob Murrell | 83’ | Milan Iloski Benjamin Bender |
75’ | Brandon Servania Rida Zouhir | 83’ | Jeremy Rafanello Olivier Mbaizo |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Barraza | Andrew Rick | ||
Boris Enow | Alejandro Bedoya | ||
Caden Clark | Benjamin Bender | ||
Derek Dodson | Jesus Bueno | ||
Hosei Kijima | Chris Donovan | ||
Jacob Murrell | Olivier Mbaizo | ||
David Schnegg | Neil Pierre | ||
Rida Zouhir | Jeremy Rafanello | ||
Mikael Uhre |
Nhận định DC United vs Philadelphia Union
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Philadelphia Union
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại