DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Luis Barraza 21 | |
![]() Jordan Farr (Thay: David Schnegg) 23 | |
![]() Aaron Herrera 30 | |
![]() Wilfried Zaha (Kiến tạo: Nikola Petkovic) 33 | |
![]() Nathan Byrne 37 | |
![]() Jackson Hopkins 42 | |
![]() Jared Stroud (Thay: Peglow) 49 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 58 | |
![]() Jared Stroud 61 | |
![]() Lukas MacNaughton (Thay: Lucas Bartlett) 70 | |
![]() Caden Clark (Thay: Gabriel Pirani) 71 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Christian Benteke) 71 | |
![]() Archie Goodwin (Thay: Nikola Petkovic) 74 | |
![]() Wilfried Zaha 75 | |
![]() Eryk Williamson 82 | |
![]() Baye Coulibaly (Thay: Eryk Williamson) 89 | |
![]() Bill Poni Tuiloma (Thay: Andrew Privett) 89 |
Thống kê trận đấu DC United vs Charlotte


Diễn biến DC United vs Charlotte
Ném biên cho Charlotte.
Charlotte được hưởng quả phạt góc do Lorenzo Hernandez trao.
Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Washington, D.C., đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Bill Tuiloma vào sân thay cho Andrew Privett của Charlotte.
Đội khách đã thay Eryk Williamson bằng Baye Coulibaly. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Dean Smith.
DC United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả ném biên trong phần sân của DC United.
Charlotte được hưởng quả phạt góc do Lorenzo Hernandez trao.
DC United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng quả ném biên trong phần sân của DC United.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Washington, D.C..
Jared Stroud của DC United tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Eryk Williamson (Charlotte) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả ném biên, gần khu vực của DC United.
Phát bóng lên cho DC United tại Audi Field.
Charlotte đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Jahkeele Marshall-Rutty lại đi chệch khung thành.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Eryk Williamson của Charlotte bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát DC United vs Charlotte
DC United (4-3-3): Luis Barraza (13), William Conner Antley (12), Lucas Bartlett (3), Kye Rowles (15), David Schnegg (28), Gabriel Pirani (10), Matti Peltola (4), Jackson Hopkins (25), Aaron Herrera (22), Christian Benteke (20), Peglow (7)
Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Nathan Byrne (14), Eryk Williamson (19), Djibril Diani (28), Kerwin Vargas (18), Nikola Petkovic (23), Wilfried Zaha (10), Idan Gorno (17)


Thay người | |||
23’ | David Schnegg Jordan Farr | 58’ | Kerwin Vargas Liel Abada |
49’ | Peglow Jared Stroud | 74’ | Nikola Petkovic Archie Goodwin |
70’ | Lucas Bartlett Lukas MacNaughton | 89’ | Andrew Privett Bill Tuiloma |
71’ | Christian Benteke Dominique Badji | 89’ | Eryk Williamson Baye Coulibaly |
71’ | Gabriel Pirani Caden Clark |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Farr | David Bingham | ||
Rida Zouhir | Bill Tuiloma | ||
Dominique Badji | Brandon Cambridge | ||
Caden Clark | Nick Scardina | ||
Lukas MacNaughton | Jack Neeley | ||
Derek Dodson | Tyger Smalls | ||
Jacob Murrell | Liel Abada | ||
Jared Stroud | Baye Coulibaly | ||
Boris Enow | Archie Goodwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại