Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mehmet Aydin (Kiến tạo: Robin Heusser) 21 | |
![]() Fraser Hornby 49 | |
![]() Isac Lidberg 58 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Fraser Hornby) 62 | |
![]() Leon Bell (Thay: Robin Heusser) 66 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Luca Marseiler) 71 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Erencan Yardimci) 73 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Max Marie) 83 | |
![]() Fabio Kaufmann (Thay: Christian Conteh) 83 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Fraser Hornby) 84 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Sergio Lopez) 84 | |
![]() Sven Koehler 85 | |
![]() Matej Maglica 86 | |
![]() Heiner Backhaus 87 | |
![]() Leon Bell 88 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Isac Lidberg) 90 | |
![]() Fabian Holland (Thay: Fabian Nuernberger) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Darmstadt vs Eintracht Braunschweig
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Fabian Holland.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

Thẻ vàng cho Leon Bell.

Thẻ vàng cho Heiner Backhaus.

V À A A A O O O - Matej Maglica đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

ANH ẤY RA SÂN! - Sven Koehler bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Max Marie rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Levente Szabo.
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Fraser Hornby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isac Lidberg.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Fraser Hornby.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Eintracht Braunschweig
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Aleksandar Vukotic (20), Patric Pfeiffer (6), Fabian Nürnberger (15), Hiroki Akiyama (16), Kai Klefisch (17), Luca Marseiler (8), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Sven Köhler (27), Mehmet-Can Aydin (8), Christian Joe Conteh (32), Max Marie (15), Florian Flick (6), Fabio Di Michele (22), Robin Heusser (30), Johan Gomez (44), Erencan Yardımcı (9)


Thay người | |||
71’ | Luca Marseiler Yosuke Furukawa | 66’ | Robin Heusser Leon Bell Bell |
84’ | Fraser Hornby Matej Maglica | 73’ | Erencan Yardimci Levente Szabo |
84’ | Sergio Lopez Merveille Papela | 83’ | Christian Conteh Fabio Kaufmann |
90’ | Fabian Nuernberger Fabian Holland | 83’ | Max Marie Sebastian Polter |
90’ | Isac Lidberg Fynn Lakenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Marko Rajkovacic | ||
Fabian Holland | Patrick Nkoa | ||
Matej Maglica | Leon Bell Bell | ||
Leon Klassen | Sanoussy Ba | ||
Yosuke Furukawa | Fabio Kaufmann | ||
Marco Richter | Sidi Guessor Sane | ||
Merveille Papela | Levente Szabo | ||
Serhat Semih Guler | Sebastian Polter | ||
Fynn Lakenmacher | Robert Ramsak |
Nhận định Darmstadt vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại