Julian Eitschberger rời sân và được thay thế bởi Agustin Rogel.
![]() Marco Richter 51 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Marco Richter) 61 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Hiroki Akiyama) 61 | |
![]() Dawid Kownacki (Thay: Jon Dagur Thorsteinsson) 67 | |
![]() Marton Dardai (Thay: Niklas Kolbe) 67 | |
![]() Dawid Kownacki (Thay: Jon Thorsteinsson) 67 | |
![]() Bartosz Bialek (Thay: Isac Lidberg) 87 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Killian Corredor) 87 | |
![]() Leon Jensen 89 | |
![]() Agustin Rogel (Thay: Julian Eitschberger) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Berlin


Diễn biến Darmstadt vs Berlin

Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Bartosz Bialek.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Dawid Kownacki.
Niklas Kolbe rời sân và được thay thế bởi Marton Dardai.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Marco Richter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Hertha.
Hertha cần phải cẩn trọng. Darmstadt có một quả ném biên tấn công.
Quả ném biên cho Darmstadt ở nửa sân của họ.
Darmstadt sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hertha.
Darmstadt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hiroki Akiyama của Darmstadt lao về phía khung thành tại Merck-Stadion am Böllenfalltor. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Hertha đẩy lên phía trên và Jon Dagur Thorsteinsson đánh đầu trúng bóng. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Darmstadt cảnh giác cản phá.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Darmstadt.
Julian Eitschberger của Hertha có cú sút nhưng không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Hertha.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Berlin
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Merveille Papela (21), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Kai Klefisch (17), Hiroki Akiyama (16), Marco Richter (23), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)
Berlin (3-4-2-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Niklas Kolbe (27), Julian Eitschberger (2), Leon Jensen (5), Michael Cuisance (10), Deyovaisio Zeefuik (42), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Maurice Krattenmacher (14), Fabian Reese (11)


Thay người | |||
61’ | Hiroki Akiyama Matej Maglica | 67’ | Niklas Kolbe Márton Dárdai |
61’ | Marco Richter Luca Marseiler | 67’ | Jon Thorsteinsson Dawid Kownacki |
87’ | Isac Lidberg Bartosz Bialek | 90’ | Julian Eitschberger Agustin Rogel |
87’ | Killian Corredor Jean-Paul Boetius |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Dennis Smarsch | ||
Bartosz Bialek | Márton Dárdai | ||
Jean-Paul Boetius | Kennet Eichhorn | ||
Yosuke Furukawa | Sebastian Gronning | ||
Serhat Semih Guler | Dawid Kownacki | ||
Fabian Holland | Agustin Rogel | ||
Leon Klassen | Kevin Sessa | ||
Matej Maglica | Marten Winkler | ||
Luca Marseiler | Janne Berner |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại