Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denis Dragus 2 | |
![]() Denis Dragus (Kiến tạo: Razvan Marin) 18 | |
![]() Nicusor Bancu 21 | |
![]() Loizos Loizou (Kiến tạo: Grigoris Kastanos) 29 | |
![]() Andrei Burca 44 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Kostas Pileas) 46 | |
![]() Ioannis Kousoulos 48 | |
![]() Ioannis Pittas 54 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Loizos Loizou) 62 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos) 62 | |
![]() David Miculescu (Thay: Alex Dobre) 65 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Ioannis Kosti) 68 | |
![]() Charalambos Charalambous (Kiến tạo: Andronikos Kakoullis) 76 | |
![]() Adrian Sut (Thay: Razvan Marin) 80 | |
![]() Deian Sorescu (Thay: Dennis Man) 80 | |
![]() Florin Tanase (Thay: Adrian Sut) 85 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Marinos Tzionis) 87 | |
![]() Charalambos Charalambous 90+1' | |
![]() Mircea Lucescu 90+4' |
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Romania


Diễn biến Đảo Síp vs Romania

Thẻ vàng cho Mircea Lucescu.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Marinos Tzionis rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Adrian Sut rời sân và anh được thay thế bởi Florin Tanase.
Dennis Man rời sân và được thay thế bởi Deian Sorescu.
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi Adrian Sut.
Andronikos Kakoullis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charalambos Charalambous đã ghi bàn!
Ioannis Kosti rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Alex Dobre rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

Thẻ vàng cho Ioannis Pittas.

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andrei Burca.
Grigoris Kastanos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Loizos Loizou đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Romania
Đảo Síp (4-2-3-1): Fabiano (12), Andreas Shikkis (16), Christos Sielis (15), Christos Sielis (15), Kostas Laifis (19), Kostas Pileas (2), Ioannis Kousoulos (8), Grigoris Kastanos (20), Loizos Loizou (17), Ioannis Costi (13), Ioannis Costi (13), Marinos Tzionis (21), Ioannis Pittas (9)
Romania (4-3-3): Horațiu Moldovan (12), Andrei Rațiu (2), Virgil Ghita (5), Andrei Burcă (15), Andrei Burcă (15), Nicușor Bancu (11), Răzvan Marin (18), Răzvan Marin (18), Marius Marin (6), Nicolae Stanciu (10), Dennis Man (20), Denis Dragut (7), Alex Dobre (14)


Thay người | |||
46’ | Kostas Pileas Anderson Correia | 65’ | Alex Dobre David Miculescu |
62’ | Ioannis Kousoulos Charalampos Charalampous | 80’ | Florin Tanase Adrian Șut |
62’ | Loizos Loizou Andronikos Kakoullis | 80’ | Dennis Man Deian Sorescu |
68’ | Ioannis Kosti Chambos Kyriakou | 85’ | Adrian Sut Florin Tănase |
87’ | Marinos Tzionis Nikolas Koutsakos | 85’ | Adrian Sut Florin Tănase |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Mall | Ştefan Târnovanu | ||
Neophytos Michael | Razvan Sava | ||
Nikolas Panagiotou | Mihai Popescu | ||
Stelios Andreou | Alexandru Chipciu | ||
Charalampos Charalampous | Adrian Șut | ||
Giannis Satsias | Stefan Baiaram | ||
Anderson Correia | Vladimir Screciu | ||
Pieros Sotiriou | David Miculescu | ||
Andronikos Kakoullis | Florin Tănase | ||
Nikolas Koutsakos | Darius Olaru | ||
Kostakis Artymatas | Alexandru Mitrita | ||
Chambos Kyriakou | Deian Sorescu | ||
Florin Tănase |
Nhận định Đảo Síp vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đảo Síp
Thành tích gần đây Romania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại