Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anderson Correia 9 | |
![]() Nikola Katic 10 | |
![]() Nihad Mujakic 29 | |
![]() (og) Neophytos Michael 36 | |
![]() Kerim Alajbegovic 45 | |
![]() Konstantinos Laifis (Kiến tạo: Marinos Tzionis) 45+1' | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Nihad Mujakic) 46 | |
![]() Andreas Siikis 52 | |
![]() Ivan Sunjic 63 | |
![]() Esmir Bajraktarevic (Thay: Kerim Alajbegovic) 65 | |
![]() Ivan Basic (Thay: Armin Gigovic) 65 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Anderson Correia) 65 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Charalambos Charalambous) 72 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Loizos Loizou) 80 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Marinos Tzionis) 80 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Kostakis Artymatas) 80 | |
![]() Benjamin Tahirovic 81 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Amar Memic) 83 | |
![]() Dino Besirovic (Thay: Benjamin Tahirovic) 90 | |
![]() (Pen) Ioannis Pittas 90+7' |
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Bosnia and Herzegovina


Diễn biến Đảo Síp vs Bosnia and Herzegovina

V À A A O O O - Ioannis Pittas từ Cyprus thực hiện thành công quả phạt đền!
Benjamin Tahirovic rời sân và được thay thế bởi Dino Besirovic.
Amar Memic rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.

Thẻ vàng cho Benjamin Tahirovic.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Marinos Tzionis rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Anderson Correia rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Basic.
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Esmir Bajraktarevic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.
Nihad Mujakic rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marinos Tzionis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konstantinos Laifis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kerim Alajbegovic.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Neophytos Michael đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Bosnia and Herzegovina
Đảo Síp (4-3-3): Neophytos Michael (22), Andreas Shikkis (17), Andreas Shikkis (17), Stelios Andreou (16), Kostas Laifis (19), Anderson Correia (7), Kostakis Artymatas (18), Charalampos Charalampous (5), Grigoris Kastanos (20), Loizos Loizou (10), Ioannis Pittas (9), Marinos Tzionis (21)
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Nikola Vasilj (1), Amar Memic (15), Nihad Mujakić (2), Nikola Katić (18), Tarik Muharemović (4), Ivan Sunjic (14), Armin Gigović (8), Benjamin Tahirović (6), Amar Dedić (7), Edin Džeko (11), Kerim Alajbegovic (19)


Thay người | |||
65’ | Anderson Correia Kostas Pileas | 46’ | Nihad Mujakic Dženis Burnić |
72’ | Charalambos Charalambous Andronikos Kakoullis | 65’ | Kerim Alajbegovic Esmir Bajraktarevic |
80’ | Loizos Loizou Nikolas Koutsakos | 65’ | Armin Gigovic Ivan Bašić |
80’ | Kostakis Artymatas Chambos Kyriakou | 83’ | Amar Memic Nail Omerović |
80’ | Marinos Tzionis Evangelos Andreou | 90’ | Benjamin Tahirovic Dino Besirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Osman Hadžikić | ||
Kostas Pileas | Martin Zlomislic | ||
Nikolas Panagiotou | Dennis Hadžikadunić | ||
Hector Kyprianou | Esmir Bajraktarevic | ||
Giannis Satsias | Samed Bazdar | ||
Ioannis Kousoulos | Luka Menalo | ||
Andronikos Kakoullis | Ivan Bašić | ||
Giorgos Malekkidis | Adrian Leon Barisic | ||
Nikolas Koutsakos | Dženis Burnić | ||
Chambos Kyriakou | Nail Omerović | ||
Evangelos Andreou | Haris Tabaković | ||
Joel Mall | Dino Besirovic |
Nhận định Đảo Síp vs Bosnia and Herzegovina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đảo Síp
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại