Santiago Silva 23 | |
Tomas Veron Lupi (Kiến tạo: Octavio Rivero) 33 | |
Santiago Romero 45+1' | |
Mauro Zarate (Thay: Diego Daniel Vera Mendez) 46 | |
Kevin Lewis (Thay: Gonzalo Bueno) 46 | |
Facundo Silvera (Thay: Sebastian Fernandez) 46 | |
Jannenson Sarmiento (Thay: Mateo Arguello) 53 | |
Octavio Rivero (Kiến tạo: Tomas Veron Lupi) 55 | |
Ribair Rodriguez (Thay: Santiago Silva) 64 | |
Agustin Vuletich (Thay: Octavio Rivero) 70 | |
Juan Sebastian Rivero Pin (Thay: Agustín Alaniz) 70 | |
Emiliano Mendez (Thay: Tomas Veron Lupi) 77 | |
Alexander Hernandez (Thay: Jonathan Urretaviscaya) 77 | |
Jose Varela 83 | |
Mauro Zarate 84 | |
Agustin Da Rocha (Thay: Erik de Los Santos) 87 |
Thống kê trận đấu Danubio vs Racing
số liệu thống kê

Danubio

Racing
10 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Danubio vs Racing
| Thay người | |||
| 46’ | Gonzalo Bueno Kevin Lewis | 70’ | Octavio Rivero Agustin Vuletich |
| 46’ | Sebastian Fernandez Facundo Silvera | 70’ | Agustín Alaniz Juan Rivero |
| 46’ | Diego Daniel Vera Mendez Mauro Zarate | 77’ | Jonathan Urretaviscaya Alexander Hernandez |
| 53’ | Mateo Arguello Jannenson Sarmiento | 77’ | Tomas Veron Lupi Emiliano Mendez |
| 64’ | Santiago Silva Ribair Rodriguez | 87’ | Erik de Los Santos Agustin da Rocha |
| Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Saravia | Carlos Javier Airala | ||
Emiliano Bermudez | Alexander Hernandez | ||
Santiago Etchebarne | Agustin Vuletich | ||
Kevin Lewis | Juan Rivero | ||
Franco Faria | Agustin da Rocha | ||
Ribair Rodriguez | Emiliano Mendez | ||
Facundo Silvera | Mateo Carrizo | ||
Jannenson Sarmiento | Matias Velazquez | ||
Vilinton Branda | Santiago Otegui | ||
Mauro Zarate | Lucas Wilkinson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | H T B T T | |
| 2 | 15 | 8 | 6 | 1 | 14 | 27 | H T H H H | |
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | H B T T B | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 16 | 26 | H H T H H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H H H T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 3 | 25 | H T T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | T T T H H | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | -3 | 23 | B T B B H | |
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | H H B T T | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B B B H | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H H B T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B H B T H | |
| 13 | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | T H T H T | |
| 14 | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | H B B H B | |
| 15 | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B T B B | |
| 16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -18 | 7 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch