Fabrizio Correa 40 | |
(Pen) Sebastian Fernandez 41 | |
Diego Gonzalez (Thay: Anibal Gabriel Hernandez de los Santos) 46 | |
Enzo Nicolas Lemos Paniagua (Thay: Juan Boselli) 56 | |
Barreto (Thay: Alvaro Rafael Gonzalez Luengo) 56 | |
Ribair Rodriguez (Thay: Diego Daniel Vera Mendez) 57 | |
Nicolas Rossi (Thay: Alejo Cruz) 59 | |
Nicolas Rossi 60 | |
Ribair Rodriguez 66 | |
Diego Gonzalez 73 | |
Jonathan Ramis (Thay: Pablo Porcile) 74 | |
Santiago Silva (Thay: Sebastian Fernandez) 74 | |
Franco Faria (Thay: Gonzalo Bueno) 74 | |
Juan Roman Pucheta (Thay: Juan Ignacio Quintana Silva) 81 | |
Marcos Paolini 83 | |
(Pen) Franco Faria 86 | |
Enzo Nicolas Lemos Paniagua 90+4' |
Thống kê trận đấu Danubio vs La Luz
số liệu thống kê

Danubio
La Luz
17 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Danubio vs La Luz
| Thay người | |||
| 57’ | Diego Daniel Vera Mendez Ribair Rodriguez | 46’ | Anibal Gabriel Hernandez de los Santos Diego Gonzalez |
| 59’ | Alejo Cruz Nicolas Rossi | 56’ | Juan Boselli Enzo Lemos |
| 74’ | Gonzalo Bueno Franco Faria | 56’ | Alvaro Rafael Gonzalez Luengo Barreto |
| 74’ | Sebastian Fernandez Santiago Silva | 74’ | Pablo Porcile Jonathan Ramis |
| 81’ | Juan Ignacio Quintana Silva Juan Pucheta | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Emiliano Bermudez | Diego Gonzalez | ||
Facundo Saravia | Jonathan Ramis | ||
Mateo Arguello | Juan Pucheta | ||
Franco Faria | Enzo Lemos | ||
Santiago Silva | Barreto | ||
Ribair Rodriguez | Martin Rabunal | ||
Juan Millan | Pablo Fagundez | ||
Axel Montana | M Piriz | ||
Nicolas Rossi | Francisco Martirena | ||
Pintos | Ramiro Mendez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây La Luz
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | H T B T T | |
| 2 | 15 | 8 | 6 | 1 | 14 | 27 | H T H H H | |
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | H B T T B | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 16 | 26 | H H T H H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H H H T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 3 | 25 | H T T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | T T T H H | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | -3 | 23 | B T B B H | |
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | H H B T T | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B B B H | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H H B T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B H B T H | |
| 13 | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | T H T H T | |
| 14 | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | H B B H B | |
| 15 | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B T B B | |
| 16 | 15 | 1 | 4 | 10 | -18 | 7 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch