Số lượng khán giả hôm nay là 35369.
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 4 | |
![]() Aaron Hickey 36 | |
![]() Ryan Christie 44 | |
![]() Lewis Ferguson 58 | |
![]() Albert Groenbaek (Thay: Kasper Dolberg) 61 | |
![]() Max Johnston (Thay: Aaron Hickey) 70 | |
![]() Max Johnston 71 | |
![]() Victor Froholdt (Thay: Anders Dreyer) 74 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Thay: Mika Biereth) 74 | |
![]() Che Adams 77 | |
![]() George Hirst (Thay: Che Adams) 83 | |
![]() Kenny McLean (Thay: Ryan Christie) 83 | |
![]() Ben Gannon Doak (Thay: Lyndon Dykes) 83 | |
![]() Joachim Andersen 85 | |
![]() Victor Froholdt 90+1' |
Thống kê trận đấu Đan Mạch vs Scotland


Diễn biến Đan Mạch vs Scotland
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 73%, Scotland: 27%.
Phát bóng lên cho Scotland.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
George Hirst của Scotland bị bắt việt vị.
Scotland bắt đầu một pha phản công.
Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 73%, Scotland: 27%.
Scott McTominay giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Max Johnston của Scotland chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pierre-Emile Hoejbjerg đánh đầu về phía khung thành, nhưng Angus Gunn dễ dàng cản phá.
Victor Froholdt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Victor Froholdt từ Đan Mạch thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
John Souttar của Scotland chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Kasper Schmeichel khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Lewis Ferguson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pierre-Emile Hoejbjerg từ Đan Mạch cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Đội hình xuất phát Đan Mạch vs Scotland
Đan Mạch (3-4-1-2): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Andreas Christensen (6), Anders Dreyer (19), Morten Hjulmand (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Joakim Mæhle (5), Mikkel Damsgaard (14), Kasper Dolberg (12), Mika Biereth (20)
Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Aaron Hickey (2), John Souttar (15), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Scott McTominay (4), Lewis Ferguson (19), John McGinn (7), Che Adams (10), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)


Thay người | |||
61’ | Kasper Dolberg Albert Grønbæk | 70’ | Aaron Hickey Max Johnston |
74’ | Mika Biereth Rasmus Højlund | 83’ | Che Adams George Hirst |
74’ | Anders Dreyer Victor Froholdt | 83’ | Ryan Christie Kenny McLean |
83’ | Lyndon Dykes Ben Gannon Doak |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Hermansen | Liam Kelly | ||
Filip Jörgensen | Zander Clark | ||
Jannik Vestergaard | Billy Gilmour | ||
Lucas Hogsberg | Jack Hendry | ||
Matt O'Riley | Lennon Miller | ||
William Osula | Scott McKenna | ||
Rasmus Højlund | George Hirst | ||
Albert Grønbæk | Kieron Bowie | ||
Andreas Skov Olsen | Max Johnston | ||
Victor Froholdt | Kenny McLean | ||
Patrick Dorgu | Josh Doig | ||
Anton Gaaei | Ben Gannon Doak |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đan Mạch vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đan Mạch
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại