Thứ Ba, 14/10/2025
Pierre-Emile Hoejbjerg
4
Aaron Hickey
36
Ryan Christie
44
Lewis Ferguson
58
Albert Groenbaek (Thay: Kasper Dolberg)
61
Max Johnston (Thay: Aaron Hickey)
70
Max Johnston
71
Victor Froholdt (Thay: Anders Dreyer)
74
Rasmus Hoejlund (Thay: Mika Biereth)
74
Che Adams
77
George Hirst (Thay: Che Adams)
83
Kenny McLean (Thay: Ryan Christie)
83
Ben Gannon Doak (Thay: Lyndon Dykes)
83
Joachim Andersen
85
Victor Froholdt
90+1'

Thống kê trận đấu Đan Mạch vs Scotland

số liệu thống kê
Đan Mạch
Đan Mạch
Scotland
Scotland
73 Kiểm soát bóng 27
12 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 14
2 Việt vị 1
48 Chuyền dài 18
13 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đan Mạch vs Scotland

Tất cả (467)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 35369.

90+6'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 73%, Scotland: 27%.

90+6'

Phát bóng lên cho Scotland.

90+6'

Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

George Hirst của Scotland bị bắt việt vị.

90+5'

Scotland bắt đầu một pha phản công.

90+5'

Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 73%, Scotland: 27%.

90+5'

Scott McTominay giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Max Johnston của Scotland chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+5'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Pierre-Emile Hoejbjerg đánh đầu về phía khung thành, nhưng Angus Gunn dễ dàng cản phá.

90+5'

Victor Froholdt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Đường chuyền của Victor Froholdt từ Đan Mạch thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

John Souttar của Scotland chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+4'

Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Đôi tay an toàn từ Kasper Schmeichel khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Lewis Ferguson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Pierre-Emile Hoejbjerg từ Đan Mạch cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

Đội hình xuất phát Đan Mạch vs Scotland

Đan Mạch (3-4-1-2): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Andreas Christensen (6), Anders Dreyer (19), Morten Hjulmand (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Joakim Mæhle (5), Mikkel Damsgaard (14), Kasper Dolberg (12), Mika Biereth (20)

Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Aaron Hickey (2), John Souttar (15), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Scott McTominay (4), Lewis Ferguson (19), John McGinn (7), Che Adams (10), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)

Đan Mạch
Đan Mạch
3-4-1-2
1
Kasper Schmeichel
13
Rasmus Kristensen
2
Joachim Andersen
6
Andreas Christensen
19
Anders Dreyer
21
Morten Hjulmand
23
Pierre-Emile Højbjerg
5
Joakim Mæhle
14
Mikkel Damsgaard
12
Kasper Dolberg
20
Mika Biereth
9
Lyndon Dykes
11
Ryan Christie
10
Che Adams
7
John McGinn
19
Lewis Ferguson
4
Scott McTominay
3
Andy Robertson
5
Grant Hanley
15
John Souttar
2
Aaron Hickey
1
Angus Gunn
Scotland
Scotland
4-2-3-1
Thay người
61’
Kasper Dolberg
Albert Grønbæk
70’
Aaron Hickey
Max Johnston
74’
Mika Biereth
Rasmus Højlund
83’
Che Adams
George Hirst
74’
Anders Dreyer
Victor Froholdt
83’
Ryan Christie
Kenny McLean
83’
Lyndon Dykes
Ben Gannon Doak
Cầu thủ dự bị
Mads Hermansen
Liam Kelly
Filip Jörgensen
Zander Clark
Jannik Vestergaard
Billy Gilmour
Lucas Hogsberg
Jack Hendry
Matt O'Riley
Lennon Miller
William Osula
Scott McKenna
Rasmus Højlund
George Hirst
Albert Grønbæk
Kieron Bowie
Andreas Skov Olsen
Max Johnston
Victor Froholdt
Kenny McLean
Patrick Dorgu
Josh Doig
Anton Gaaei
Ben Gannon Doak
Huấn luyện viên

Brian Riemer

Steve Clarke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
16/11 - 2021
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Đan Mạch

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow