Số lượng khán giả hôm nay là 35623 người.
![]() Rasmus Hoejlund 21 | |
![]() Joachim Andersen (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) 40 | |
![]() Mikkel Damsgaard (Kiến tạo: Victor Froholdt) 41 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Fotis Ioannidis) 63 | |
![]() Fotis Ioannidis 63 | |
![]() Kasper Schmeichel 64 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Thay: Dimitrios Kourbelis) 64 | |
![]() Giorgos Masouras (Thay: Anastasios Bakasetas) 64 | |
![]() Giannis Konstantelias (Thay: Konstantinos Karetsas) 64 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Fotis Ioannidis) 64 | |
![]() Christian Eriksen (Thay: Mikkel Damsgaard) 70 | |
![]() Mika Biereth (Thay: Rasmus Hoejlund) 70 | |
![]() Christos Zafeiris 73 | |
![]() Patrick Dorgu (Thay: Gustav Isaksen) 76 | |
![]() Lazaros Rota 83 | |
![]() Matthew O'Riley (Thay: Victor Froholdt) 90 |
Thống kê trận đấu Đan Mạch vs Hy Lạp


Diễn biến Đan Mạch vs Hy Lạp
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 47%, Hy Lạp: 53%.
Lazaros Rota của Hy Lạp bị thổi việt vị.
Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hy Lạp bắt đầu một pha phản công.
Lazaros Rota thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Konstantinos Tsimikas của Hy Lạp phạm lỗi với Patrick Dorgu.
Victor Froholdt rời sân để nhường chỗ cho Matthew O'Riley trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vangelis Pavlidis của Hy Lạp bị thổi việt vị.
Joakim Maehle đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Christos Zafeiris bị chặn lại.
Hy Lạp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.
Christos Tzolis sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kasper Schmeichel đã kiểm soát được tình hình.
Hy Lạp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Đan Mạch: 47%, Hy Lạp: 53%.
Đan Mạch thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Manolis Siopis bị phạt vì đẩy Victor Froholdt.
Giorgos Masouras bị phạt vì đẩy Joakim Maehle.
Đội hình xuất phát Đan Mạch vs Hy Lạp
Đan Mạch (4-3-2-1): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Joakim Mæhle (5), Victor Froholdt (12), Christian Nørgaard (15), Morten Hjulmand (21), Gustav Isaksen (8), Mikkel Damsgaard (14), Rasmus Højlund (9)
Hy Lạp (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (1), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Kostas Tsimikas (21), Dimitris Kourbelis (6), Christos Zafeiris (16), Konstantinos Karetsas (19), Anastasios Bakasetas (11), Christos Tzolis (10), Fotis Ioannidis (8)


Thay người | |||
70’ | Mikkel Damsgaard Christian Eriksen | 64’ | Anastasios Bakasetas Giorgos Masouras |
70’ | Rasmus Hoejlund Mika Biereth | 64’ | Dimitrios Kourbelis Vangelis Pavlidis |
76’ | Gustav Isaksen Patrick Dorgu | 64’ | Konstantinos Karetsas Giannis Konstantelias |
90’ | Victor Froholdt Matt O'Riley | 64’ | Fotis Ioannidis Manolis Siopis |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Dorgu | Christos Mandas | ||
Anders Dreyer | Christos Mouzakitis | ||
Mads Hermansen | Giorgos Masouras | ||
Filip Jörgensen | Anastasios Douvikas | ||
Lucas Hogsberg | Vangelis Pavlidis | ||
Matt O'Riley | Pantelis Hatzidiakos | ||
Christian Eriksen | Giannis Konstantelias | ||
Mads Roerslev | Petros Mantalos | ||
Anton Gaaei | Dimitrios Giannoulis | ||
Jonas Wind | Manolis Siopis | ||
Mika Biereth | Konstantinos Tzolakis | ||
Morten Frendrup | Georgios Vagiannidis |
Nhận định Đan Mạch vs Hy Lạp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đan Mạch
Thành tích gần đây Hy Lạp
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại