Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Sultan Al Farhan) 27 | |
![]() Fahad Al Abdulrazzaq (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 46 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo 61 | |
![]() Mateus (Thay: Sultan Mandash) 65 | |
![]() Faycal Fajr (Thay: Sultan Al Farhan) 66 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi 73 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan) 73 | |
![]() Abdel Fatah Adam (Thay: Joao Pedro) 75 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 77 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou 78 | |
![]() Andrei Girotto 80 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo 81 | |
![]() Faycal Fajr 81 | |
![]() Abdel Fatah Adam 81 | |
![]() Abdel Fatah Adam (Kiến tạo: Faycal Fajr) 85 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Nicolae Stanciu) 86 | |
![]() Abdullah Al Qahtani (Thay: Francois Kamano) 87 | |
![]() Waleed Al-Ahmad 90+4' | |
![]() Flavio 90+10' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Taawoun


Diễn biến Damac vs Al Taawoun

Thẻ vàng cho Flavio.

Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Qahtani.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Faycal Fajr đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Abdel Fatah Adam đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdel Fatah Adam.

Thẻ vàng cho Habibou Mouhamadou Diallo.

Thẻ vàng cho Andrei Girotto.

Thẻ vàng cho Georges-Kevin N'Koudou.
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Abdel Fatah Adam.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Sultan Al Farhan rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mateus.

V À A A O O O - Habibou Mouhamadou Diallo đã ghi bàn!
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Abdulrazzaq.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Taawoun
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdulrahman Al Obaid (2), Tariq Abdu (0), Nicolae Stanciu (31), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (0), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (4), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Fahad Al Nasser (8), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Al Farhan (6), Sultan Ahmed Mandash (27), Joao Pedro (30), Musa Barrow (99)


Thay người | |||
73’ | Ramzi Solan Sanousi Alhwsawi | 46’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Fahad Khalid Al Abdulrazzaq |
86’ | Nicolae Stanciu Abdullah Al-Mogren | 65’ | Sultan Mandash Mateus |
87’ | Francois Kamano Abdullah Al-Qahtani | 66’ | Sultan Al Farhan Faycal Fajr |
75’ | Joao Pedro Abdulfattah Adam Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al-Qahtani | Mateus | ||
Faisal Ismail Al Subiani | Awn Al-Saluli | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Muteb Al-Mufarrij | ||
Abdulbasit Hawswi | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Abdullah Al-Mogren | Ibrahim Al-Shuail | ||
Sanousi Alhwsawi | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Mohammed Al-Khaibari | Faycal Fajr | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Ahmed Harisi | Abdolqoddo Attiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại