Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brad Young (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 8 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson 45+2' | |
![]() Tariq Mohammed (Thay: Abdullah Al Qahtani) 46 | |
![]() Brad Young (Kiến tạo: Mohannad Abu Taha) 48 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Ramzi Solan) 62 | |
![]() Omar Al Somah (Kiến tạo: Fawaz Al-Torais) 63 | |
![]() Rafi Mohammed Al Ruwaili (Thay: Gaetan Coucke) 73 | |
![]() Kurt Zouma (Thay: Fawaz Al-Torais) 73 | |
![]() Ahmed Harisi (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 75 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 75 | |
![]() Karlo Muhar 76 | |
![]() Ahmed Harisi 85 | |
![]() Osama Al Khalaf (Thay: Hamed Al-Maghati) 90 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 90 | |
![]() Meshari Al Nemer (Kiến tạo: Farouk Chafai) 90+10' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Orobah

Diễn biến Damac vs Al Orobah

V À A A O O O - Meshari Al Nemer đã ghi bàn!
Farouk Chafai đã kiến tạo cho bàn thắng.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Osama Al Khalaf.

Thẻ vàng cho Ahmed Harisi.

Thẻ vàng cho Karlo Muhar.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.
Fawaz Al-Torais rời sân và được thay thế bởi Kurt Zouma.
Gaetan Coucke rời sân và được thay thế bởi Rafi Mohammed Al Ruwaili.

V À A A O O O - Omar Al Somah đã ghi bàn!
Fawaz Al-Torais đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.

V À A A O O O - Brad Young đã ghi bàn!
Mohannad Abu Taha đã kiến tạo cho bàn thắng.
Abdullah Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Johann Berg Gudmundsson.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Brad Young.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Orobah
Damac (3-4-3): Florin Niță (1), Abdulrahman Al Obaid (13), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Ramzi Solan (51), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80), Abdullah Al-Qahtani (7)
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Ibrahim Al Zubaidi (13), Husein Al Shuwaish (33), Ismael Kandouss (3), Hamed Al-Maghati (11), Karlo Muhar (73), Jóhann Gudmundsson (7), Mohannad Abu Taha (14), Fawaz Al-Torais (27), Malik Al Shammary (18), Omar Jehad Al Somah (99)

Thay người | |||
46’ | Abdullah Al Qahtani Tariq Abdu | 8’ | Ibrahim Al Zubaidi Brad Young |
62’ | Ramzi Solan Meshari Fahad Al Nemer | 73’ | Gaetan Coucke Rafi Al-Ruwaili |
75’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah | 73’ | Fawaz Al-Torais Kurt Zouma |
75’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Ahmed Harisi | 90’ | Hamed Al-Maghati Osama Al Khalaf |
90’ | Johann Berg Gudmundsson Mohammed Salem Al Qarni |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Rafi Al-Ruwaili | ||
Tariq Abdu | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Osama Al Khalaf | ||
Jawad Mansour Al-Hassan | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Sanousi Alhwsawi | Nawaf Al Qamiri | ||
Abdullah Al-Mogren | Mohammed Ali Al-Shanqiti | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Fahad Aqeel Al-Zubaidi | ||
Ayman Fallatah | Brad Young | ||
Ahmed Harisi | Kurt Zouma |
Nhận định Damac vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại