Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Dhari Sayyar Al-Anazi 16 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou 20 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Saleh Aboulshamat) 58 | |
![]() Ahmed Harisi (Thay: Sultan Faqihi) 63 | |
![]() Francois Kamano (Thay: Bader Mohammed Munshi) 64 | |
![]() Saeed Al Hamsal 66 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Mohamed Sherif) 70 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri) 71 | |
![]() Hisham Al Dubais 72 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 77 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Ahmed Hazzaa) 78 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Fabio Martins) 84 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 88 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 90 | |
![]() Ibrahim Sehic 90+3' | |
![]() Francois Kamano 90+10' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Khaleej


Diễn biến Damac vs Al Khaleej

Thẻ vàng cho Ibrahim Sehic.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Hisham Al Dubais.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Mohamed Sherif rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.
Bader Mohammed Munshi rời sân và được thay thế bởi Francois Kamano.
Sultan Faqihi rời sân và được thay thế bởi Ahmed Harisi.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Georges-Kevin N'Koudou.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Dhari Sayyar Al-Anazi đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Khaleej
Damac (4-2-3-1): Abdulbasit Hawswi (22), Sultan Faqihi (14), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Bader Mohammed Munshi (16), Tarek Hamed (8), Hazzaa Al-Ghamdi (90), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Ramzi Solan (51)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Mohammed Al-Khubrani (3), Abdullah Al-Fahad (20), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Khaled Al-Sumairi (8), Khaled Narey (7), Saleh Aboulshamat (47), Fabio Martins (10), Mohamed Sherif (9)


Thay người | |||
63’ | Sultan Faqihi Ahmed Harisi | 58’ | Saleh Aboulshamat Abdullah Al Salem |
64’ | Bader Mohammed Munshi Francois Kamano | 70’ | Mohamed Sherif Hisham Al-Dubais |
78’ | Ahmed Hazzaa Abdullah Al-Mogren | 71’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi |
88’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid | 84’ | Fabio Martins Bandar Al Mutairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al-Mogren | Murad Al-Hawsawi | ||
Francois Kamano | Raed Ozaybi | ||
Noor Al-Rashidi | Abdullah Al Salem | ||
Abdulrahman Al Obaid | Hisham Al-Dubais | ||
Ahmed Harisi | Bandar Al Mutairi | ||
Naser Al Ghamdi | Mohammed Al Khanibari | ||
Jawad Al Hassan | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Ahmed Mohamed Yahya harisi | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Theyab Absa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại