Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 17 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 34 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 43 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood) 45+4' | |
![]() Moussa Diaby (Thay: Abdulrahman Al-Obood) 63 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Muhannad Shanqeeti) 63 | |
![]() Tariq Mohammed (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo) 65 | |
![]() Houssem Aouar 76 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Mohammed Alkhaibari) 77 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Francois Kamano) 78 | |
![]() Abdelkader Bedrane 79 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 81 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou 87 | |
![]() Florin Nita 90+1' | |
![]() Ramzi Solan 90+3' | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 90+4' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Ittihad


Diễn biến Damac vs Al Ittihad
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Thẻ vàng cho Florin Nita.

Thẻ vàng cho Georges-Kevin N'Koudou.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.

Thẻ vàng cho Abdelkader Bedrane.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Mohammed Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

Thẻ vàng cho Houssem Aouar.
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Abdulrahman Al-Obood rời sân và được thay thế bởi Moussa Diaby.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Obood.
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Ittihad
Damac (4-4-2): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Francois Kamano (11), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Mohammed Al-Khaibari (87), Habib Diallo (80), Georges-Kevin N’Koudou (10)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Hassan Kadesh (15), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Muhannad Alshanqiti (13), Fabinho (8), N'Golo Kanté (7), Steven Bergwijn (34), Houssem Aouar (10), Abdulrahman Al-Oboud (24), Karim Benzema (9)


Thay người | |||
65’ | Habibou Mouhamadou Diallo Tariq Abdu | 63’ | Abdulrahman Al-Obood Moussa Diaby |
77’ | Mohammed Alkhaibari Noor Al-Rashidi | 63’ | Muhannad Shanqeeti Fawaz Al Saqour |
78’ | Francois Kamano Meshari Fahad Al Nemer | ||
81’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Noor Al-Rashidi | Ahmed Mazen Alghamdi | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Moussa Diaby | ||
Jawad Mansour Al-Hassan | Abdalellah Hawsawi | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Muath Faquihi | ||
Abdullah Al-Qahtani | Saleh Al-Shehri | ||
Abdulrahman Al Obaid | Hamed Al Ghamdi | ||
Tariq Abdu | Awad Al-Nashri | ||
Ayman Fallatah | Fawaz Al Saqour |
Nhận định Damac vs Al Ittihad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại