Thứ Sáu, 23/05/2025
Mokher Alrashidi
3
(Pen) Georges-Kevin N'Koudou
7
Gojko Cimirot
44
Mohammed Kareem Al Baqawi (Thay: Makhir Al Rashidi)
46
Mohammed Al Baqawi (Thay: Mokher Alrashidi)
46
Mohammed Al Baqawi
50
Fashion Sakala (Kiến tạo: Nawaf Al Harthi)
58
Abdulhadi Al Harajan (Thay: Nawaf Al Harthi)
60
Francois Kamano (Kiến tạo: Habibou Mouhamadou Diallo)
67
Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi)
70
Tariq Mohammed
79
Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Francois Kamano)
84
Ahmed Hazzaa (Thay: Ramzi Solan)
84
Ali Al Hussain (Thay: Gojko Cimirot)
89
Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
89
Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Nicolae Stanciu)
90
Noor Al-Rashidi (Thay: Mohammed Alkhaibari)
90
Meshari Al Nemer (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90
Mohammed Alkhaibari
90+2'
Khalid Al Kabi
90+8'
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
90+8'

Thống kê trận đấu Damac vs Al Feiha

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Feiha
Al Feiha
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Damac vs Al Feiha

Tất cả (26)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.

Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.

90+3'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.

90+3'

Mohammed Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

90+2' Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.

90'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.

89'

Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

89'

Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.

84'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

84'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

79' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tariq Mohammed nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tariq Mohammed nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

70'

Mohammed Al Baqawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

67'

Habibou Mouhamadou Diallo đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!

60'

Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.

58'

Nawaf Al Harthi đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Fashion Sakala đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fashion Sakala đã ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

46'

Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Baqawi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Damac vs Al Feiha

Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tariq Abdu (5), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (95), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)

Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Khalid Al Kaabi (77), Rakan Al-Kaabi (66), Gojko Cimirot (13), Nawaf Al Harthi (29), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10)

Damac
Damac
4-2-3-1
1
Florin Niță
51
Ramzi Solan
87
Mohammed Al-Khaibari
15
Farouk Chafai
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
5
Tariq Abdu
32
Nicolae Stanciu
11
Francois Kamano
95
Ayman Fallatah
10
Georges-Kevin N’Koudou
80
Habib Diallo
10
Fashion Sakala
8
Alejandro Pozuelo
29
Nawaf Al Harthi
13
Gojko Cimirot
66
Rakan Al-Kaabi
77
Khalid Al Kaabi
25
Faris Abdi
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
2
Makhir Al Rashidi
52
Orlando Mosquera
Al Feiha
Al Feiha
4-4-2
Thay người
84’
Francois Kamano
Sanousi Alhwsawi
46’
Mokher Alrashidi
Mohammed Kareem Al Baqawi
84’
Ramzi Solan
Hazzaa Al-Ghamdi
60’
Nawaf Al Harthi
Abdulhadi Al-Harajin
90’
Nicolae Stanciu
Faisal Ismail Al Subiani
89’
Faris Abdi
Rangel
90’
Mohammed Alkhaibari
Noor Al-Rashidi
89’
Gojko Cimirot
Ali Al Hussain
90’
Habibou Mouhamadou Diallo
Meshari Fahad Al Nemer
Cầu thủ dự bị
Amin Al Bukhari
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Sanousi Alhwsawi
Rangel
Faisal Ismail Al Subiani
Mansor Al Beshe
Abdullah Al-Mogren
Malek Al Abdulmonam
Hazzaa Al-Ghamdi
Mohammed Kareem Al Baqawi
Abdulrahman Al Obaid
Saud Zidan
Noor Al-Rashidi
Aldry Contreras
Meshari Fahad Al Nemer
Abdulhadi Al-Harajin
Ahmed Harisi
Ali Al Hussain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
25/08 - 2022
10/02 - 2023
H1: 1-0
01/12 - 2023
H1: 0-2
17/05 - 2024
H1: 0-1
05/12 - 2024
H1: 1-0
02/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow