Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Georges-Kevin N'Koudou
7 - Francois Kamano (Kiến tạo: Habibou Mouhamadou Diallo)
67 - Tariq Mohammed
79 - Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Francois Kamano)
84 - Ahmed Hazzaa (Thay: Ramzi Solan)
84 - Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Nicolae Stanciu)
90 - Noor Al-Rashidi (Thay: Mohammed Alkhaibari)
90 - Meshari Al Nemer (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90 - Mohammed Alkhaibari
90+2'
- Mokher Alrashidi
3 - Gojko Cimirot
44 - Mohammed Kareem Al Baqawi (Thay: Makhir Al Rashidi)
46 - Mohammed Al Baqawi (Thay: Mokher Alrashidi)
46 - Mohammed Al Baqawi
50 - Fashion Sakala (Kiến tạo: Nawaf Al Harthi)
58 - Abdulhadi Al Harajan (Thay: Nawaf Al Harthi)
60 - Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi)
70 - Ali Al Hussain (Thay: Gojko Cimirot)
89 - Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
89 - Khalid Al Kabi
90+8' - Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
90+8'
Thống kê trận đấu Damac vs Al Feiha
Diễn biến Damac vs Al Feiha
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Mohammed Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tariq Mohammed nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Mohammed Al Baqawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!
Habibou Mouhamadou Diallo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Nawaf Al Harthi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fashion Sakala đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Baqawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gojko Cimirot.
V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou từ Damac FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mokher Alrashidi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Feiha
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tariq Abdu (5), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (95), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Makhir Al Rashidi (2), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Khalid Al Kaabi (77), Rakan Al-Kaabi (66), Gojko Cimirot (13), Nawaf Al Harthi (29), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10)
Thay người | |||
84’ | Francois Kamano Sanousi Alhwsawi | 46’ | Mokher Alrashidi Mohammed Kareem Al Baqawi |
84’ | Ramzi Solan Hazzaa Al-Ghamdi | 60’ | Nawaf Al Harthi Abdulhadi Al-Harajin |
90’ | Nicolae Stanciu Faisal Ismail Al Subiani | 89’ | Faris Abdi Rangel |
90’ | Mohammed Alkhaibari Noor Al-Rashidi | 89’ | Gojko Cimirot Ali Al Hussain |
90’ | Habibou Mouhamadou Diallo Meshari Fahad Al Nemer |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Sanousi Alhwsawi | Rangel | ||
Faisal Ismail Al Subiani | Mansor Al Beshe | ||
Abdullah Al-Mogren | Malek Al Abdulmonam | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Mohammed Kareem Al Baqawi | ||
Abdulrahman Al Obaid | Saud Zidan | ||
Noor Al-Rashidi | Aldry Contreras | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Ahmed Harisi | Ali Al Hussain |
Nhận định Damac vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại