Thẻ vàng cho Faris Al Ghamdi.
- Valentin Vada
27 - Valentin Vada
38 - Yakou Meite (Thay: David Kaiki)
63 - Abdelkader Bedrane
67 - Tariq Mohammed (Thay: Riyadh Sharahili)
67 - Tariq Mohammed
69 - Jesus Medina
72 - Nabil Alioui (Thay: Abdullah Al Qahtani)
75
- Ondrej Duda
1 - Ondrej Duda
3 - Khalid Al Ghannam
40 - Mukhtar Sheik (Thay: Ondrej Duda)
46 - Khalid Al Ghannam (Kiến tạo: Mohau Nkota)
58 - Majed Dawran (Thay: Mohau Nkota)
59 - Georginio Wijnaldum
65 - Faris Al Ghamdi (Thay: Ahmed Hassan Koka)
81 - Abdullah Madu
90 - Madallah Al Olayan (Thay: Radhi Al Otaibi)
90 - Abdullah Ahmed Khateeb (Thay: Alvaro Medran)
90 - Faris Al Ghamdi
90+3'
Thống kê trận đấu Damac vs Al Ettifaq
Diễn biến Damac vs Al Ettifaq
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Radhi Al Otaibi rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Abdullah Ahmed Khateeb.
Thẻ vàng cho Abdullah Madu.
Ahmed Hassan Koka rời sân và được thay thế bởi Faris Al Ghamdi.
Abdullah Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Nabil Alioui.
Thẻ vàng cho Jesus Medina.
Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.
Riyadh Sharahili rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Thẻ vàng cho Abdelkader Bedrane.
V À A A A O O O - Georginio Wijnaldum đã ghi bàn!
David Kaiki rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Mohau Nkota rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Mohau Nkota đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Khalid Al Ghannam đã ghi bàn!
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Sheik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Khalid Al Ghannam đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Valentin Vada đã ghi bàn!
V À A A O O O - Valentin Vada đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Ettifaq
Damac (4-4-2): Kewin (1), Abdulrahman Al-Khaibre (22), Jamal Harkass (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Abdullah Al-Qahtani (7), Riyadh Sharahili (26), Valentin Vada (8), David Kaiki (77), Jesus Medina (28), Hazzaa Al-Ghamdi (90)
Al Ettifaq (3-5-2): Marek Rodák (1), Alvaro Medran (10), Radhi Al-Otaibe (61), Jack Hendry (4), Abdullah Madu (3), Georginio Wijnaldum (8), Mohau Nkota (15), Francisco Calvo (5), Khalid Al-Ghannam (17), Koka (19), Ondrej Duda (11)
Thay người | |||
63’ | David Kaiki Yakou Méïté | 46’ | Ondrej Duda Mukhtar Ali |
67’ | Riyadh Sharahili Tariq Abdu | 59’ | Mohau Nkota Majed Dawran |
75’ | Abdullah Al Qahtani Nabil Alioui | 81’ | Ahmed Hassan Koka Faris Al Ghamdi |
90’ | Alvaro Medran Abdullah Khateeb | ||
90’ | Radhi Al Otaibi Madallah Al-Olayan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muataz Al Bagawi | Turki Baljoush | ||
Abdulrahman Al Obaid | Abdullah Khateeb | ||
Sanousi Alhwsawi | Awad Dahal | ||
Noor Al-Rashidi | Abdulbasit Hindi | ||
Tariq Abdu | Madallah Al-Olayan | ||
Khaled Al-Sumairi | Faris Al Ghamdi | ||
Yahya Naji | Majed Dawran | ||
Nabil Alioui | Mukhtar Ali | ||
Yakou Méïté | Jalal Al-Salem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại