Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Hussain Al-Zabdani
6 - Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Abdelkader Bedrane)
12 - Meshari Al Nemer (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
20 - (Pen) Georges-Kevin N'Koudou
28 - Dhari Sayyar Al-Anazi
35 - Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
40 - Noor Al-Rashidi (Thay: Ahmed Hazzaa)
46 - Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Ramzi Solan)
70 - Tariq Mohammed (Thay: Ayman Fallatah)
70 - Florin Nita
72
- Saeed Al-Rubaie
26 - Knowledge Musona (Thay: Abdulaziz Saleh Al Hatila)
46 - Petros (Thay: Eid Al-Muwallad)
68 - Knowledge Musona
73 - Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Naif Asiri)
80 - Mohammed Juhaif (Thay: Ibrahima Kone)
83 - Hussain Al-Zabdani
90+4'
Thống kê trận đấu Damac vs Al Akhdoud
Diễn biến Damac vs Al Akhdoud
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hussain Al-Zabdani.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
V À A A O O O - Knowledge Musona ghi bàn!
Thẻ vàng cho Florin Nita.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.
Eid Al-Muwallad rời sân và được thay thế bởi Petros.
Abdulaziz Saleh Al Hatila rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.
V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou của Damac FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Abdelkader Bedrane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Hussain Al-Zabdani đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Akhdoud
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Hazzaa Al-Ghamdi (90), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (95), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Saeed Al-Rubaie (4), Naif Asiri (15), Awadh Khamis Al Faraj (27), Eid Al-Muwallad (6), Juan Pedroza (18), Abdulaziz Hetela (12), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10), Ibrahima Koné (9)
Thay người | |||
20’ | Habibou Mouhamadou Diallo Meshari Fahad Al Nemer | 46’ | Abdulaziz Saleh Al Hatila Knowledge Musona |
40’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid | 68’ | Eid Al-Muwallad Petros |
46’ | Ahmed Hazzaa Noor Al-Rashidi | 80’ | Naif Asiri Muhannad Al Qaydhi |
70’ | Ayman Fallatah Tariq Abdu | 83’ | Ibrahima Kone Mohammed Juhaif |
70’ | Ramzi Solan Faisal Ismail Al Subiani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulbasit Hawswi | Mohammed Juhaif | ||
Noor Al-Rashidi | Petros | ||
Abdulrahman Al Obaid | Mohammed Al Saeed | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Rakan Najjar | ||
Ahmed Harisi | Ghassan Hawsawi | ||
Mohammed Al-Khaibari | Saleh Al-Harthi | ||
Tariq Abdu | Knowledge Musona | ||
Faisal Ismail Al Subiani | Saud Salem | ||
Abdullah Al-Mogren | Muhannad Al Qaydhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại