Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Wenderson Galeno) 4 | |
![]() Noor Al-Rashidi 18 | |
![]() Eid Al-Muwallad 45+3' | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Matteo Dams) 50 | |
![]() Tariq Mohammed (Thay: Noor Al-Rashidi) 66 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Eid Al-Muwallad) 67 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ivan Toney) 67 | |
![]() Rayan Hamed 73 | |
![]() Franck Kessie 75 | |
![]() Mohammed Sulaiman 80 | |
![]() Abdullah Al Qahtani (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 80 | |
![]() Merih Demiral 82 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ahmed Hazzaa) 85 | |
![]() Mohammed Alkhaibari 87 | |
![]() Fahad Al Rashidi 90+2' | |
![]() Riyad Mahrez 90+3' | |
![]() Wenderson Galeno 90+5' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Ahli


Diễn biến Damac vs Al Ahli

V À A A O O O - Wenderson Galeno đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Riyad Mahrez.

Thẻ vàng cho Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Mohammed Alkhaibari.
Ahmed Hazzaa rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Qahtani.

Thẻ vàng cho Mohammed Sulaiman.

Thẻ vàng cho Franck Kessie.

Thẻ vàng cho Rayan Hamed.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Eid Al-Muwallad rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Noor Al-Rashidi rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Matteo Dams rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Noor Al-Rashidi.

V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!
Wenderson Galeno đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Ahli
Damac (5-4-1): Florin Niță (1), Noor Al-Rashidi (4), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Hazzaa Al-Ghamdi (90), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Francois Kamano (11), Habib Diallo (80)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Mohammed Sulaiman (5), Merih Demiral (28), Matteo Dams (32), Saad Yaslam (31), Eid Al-Muwallad (14), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
66’ | Noor Al-Rashidi Tariq Abdu | 50’ | Matteo Dams Rayan Hamed |
80’ | Faisal Ismail Al Subiani Abdullah Al-Qahtani | 67’ | Ivan Toney Firas Al-Buraikan |
85’ | Ahmed Hazzaa Sanousi Alhwsawi | 67’ | Eid Al-Muwallad Fahad Al-Rashidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Naser Al Ghamdi | Abdulkarim Darisi | ||
Ahmed Harisi | Firas Al-Buraikan | ||
Abdullah Al-Qahtani | Bassam Al-Hurayji | ||
Abdullah Al-Mogren | Sumaihan Al-Nabit | ||
Jawad Mansour Al-Hassan | Abdullah Alammar | ||
Tariq Abdu | Rayan Hamed | ||
Abdulrahman Al Obaid | Fahad Al-Rashidi | ||
Sanousi Alhwsawi | Mohammed Abdullah Al-Majhad |
Nhận định Damac vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại