Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Damac vs Abha hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Saudi Arabia - CN, 26/11

Kết thúc
Hiệp một: 2-0
CN, 01:00 26/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Saudi Arabia
Damac Club Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zakaria Al Sudani
1
Grzegorz Krychowiak
7
Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Domagoj Antolic)
44
Ahmad Al Hbeab
45+2'
(Pen) Georges-Kevin N'Koudou
45+5'
Francois Kamano (Thay: Uros Matic)
46
Ahmad Al Hbeab
47
Mohammed Al Oufi (Thay: Mohammed Al-Kunaydiri)
63
(og) Bader Mohammed Munshi
64
Assan Ceesay (Thay: Abdulaziz Al Shahrani)
69
Abdullah Al Qahtani (Thay: Ahmed Zain)
69
Zakaria Al Sudani (Kiến tạo: Saad Bguir)
75
Saad Bguir
79
Abdulaziz Making (Thay: Bader Mohammed Munshi)
89
Abdulaziz Majrashi (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
90
Sultan Faqihi (Thay: Domagoj Antolic)
90
(Pen) Georges-Kevin N'Koudou
90+5'
Assan Ceesay (Kiến tạo: Georges-Kevin N'Koudou)
90+8'

Thống kê trận đấu Damac vs Abha

số liệu thống kê
Damac
Damac
Abha
Abha
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 13
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Damac vs Abha

Damac (4-2-3-1): Mohammed Al-Mahasneh (33), Sanousi Al-Hawsawi (21), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Bader Munshi (16), Domagoj Antolic (17), Ahmad Al-Zain (49), Nicolae Stanciu (31), Georges-Kevin N’Koudou (10), Abdulaziz Al-Shahrani (14)

Abha (5-3-2): Ciprian Tatarusanu (16), Fahad bin Jumayah (14), Saleh Al Qumayzi (17), Fabian Noguera (18), Ahmad Al-Hbeab (6), Mohammed Al-Konaideri (13), Zakaria Sami Al Sudani (21), Grzegorz Krychowiak (5), Uros Matic (8), Saad Bguir (10), Karl Toko Ekambi (7)

Damac
Damac
4-2-3-1
33
Mohammed Al-Mahasneh
21
Sanousi Al-Hawsawi
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
16
Bader Munshi
17
Domagoj Antolic
49
Ahmad Al-Zain
31
Nicolae Stanciu
10 3
Georges-Kevin N’Koudou
14
Abdulaziz Al-Shahrani
7
Karl Toko Ekambi
10
Saad Bguir
8
Uros Matic
5
Grzegorz Krychowiak
21
Zakaria Sami Al Sudani
13
Mohammed Al-Konaideri
6
Ahmad Al-Hbeab
18
Fabian Noguera
17
Saleh Al Qumayzi
14
Fahad bin Jumayah
16
Ciprian Tatarusanu
Abha
Abha
5-3-2
Thay người
69’
Abdulaziz Al Shahrani
Assan Ceesay
46’
Uros Matic
Francois Kamano
69’
Ahmed Zain
Abdullah Al-Qahtani
63’
Mohammed Al-Kunaydiri
Mohammed Al-Oufi
89’
Bader Mohammed Munshi
Abdulaziz Makeen
90’
Domagoj Antolic
Sultan Faqihi
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Abdulaziz Majrashi
Cầu thủ dự bị
Hawswi
Abdulelah Al-Shammeri
Noor Al-Rashidi
Francois Kamano
Sultan Faqihi
Saad Al-Salouli
Abdulaziz Majrashi
Mohammed Al-Oufi
Assan Ceesay
Hassan Al-Ali
Abdullah Al-Qahtani
Hassan Al-Qead
Fahad Al-Juhani
Ahmed Abdu
Abdulaziz Makeen
Mohammed Naji
Abdulrahman Al Obaid
Abdulrahman Albuq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
13/01 - 2023
H1: 0-1
22/05 - 2023
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 2-0
10/05 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Abha

Hạng 2 Saudi Arabia
18/05 - 2025
H1: 0-1
13/05 - 2025
H1: 0-1
07/05 - 2025
H1: 0-0
29/04 - 2025
23/04 - 2025
H1: 1-1
16/04 - 2025
H1: 2-0
10/04 - 2025
04/04 - 2025
H1: 1-2
17/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow