Dalian Yingbo FC được hưởng quả phạt góc do Jianxin Du trao.
![]() Pengyu Zhu (Thay: Cephas Malele) 35 | |
![]() Edu Garcia 44 | |
![]() Zakaria Labyad 52 | |
![]() Zhuoyi Lyu 56 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Lisheng Liao) 69 | |
![]() Zhurun Liu (Kiến tạo: Pengyu Zhu) 73 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Haiqing Cao) 74 | |
![]() Rui Yu (Thay: Rade Dugalic) 74 | |
![]() Jiabao Wen 84 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Tiago Leonco) 85 | |
![]() Zhipeng Jiang (Thay: Edu Garcia) 85 | |
![]() Xuebin Zhao (Thay: Zhurun Liu) 86 |
Thống kê trận đấu Dalian Yingbo FC vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Dalian Yingbo FC vs Shenzhen Peng City
Xuebin Zhao của Dalian Yingbo FC tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City.
Bóng đi ra ngoài sân và Shenzhen Peng City được hưởng quả phát bóng lên.
Zakaria Labyad của Dalian Yingbo FC tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Shenzhen Peng City.
Bóng an toàn khi Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Dalian Yingbo FC ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City được hưởng ném biên tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.
Shenzhen Peng City được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Shenzhen Peng City được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Dalian Yingbo FC được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách ở Đại Liên được hưởng phát bóng lên.
Tại Đại Liên, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt.
Zhu Pengyu của Dalian Yingbo FC tiến về phía khung thành tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Xuebin Zhao thay thế Liu Zhurun cho đội chủ nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jiang Zhipeng vào sân thay cho Edu Garcia của Shenzhen Peng City.
Matt Orr thay thế Tiago Leonco cho Shenzhen Peng City tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.

Wen Jiabao (Dalian Yingbo FC) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Dalian Yingbo FC vs Shenzhen Peng City
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Cao Haiqing (33), Jintao Liao (40), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Zakaria Labyad (10), Isnik Alimi (4), Daniel Penha (25), Cephas Malele (11), Liu Zhurun (15)
Shenzhen Peng City (5-4-1): Peng Peng (13), Behram Abduweli (27), Zhang Wei (2), Hu Ruibao (5), Rade Dugalic (20), Qiao Wang (29), Eden Karzev (36), Edu Garcia (11), Tiago Leonco (9), Wesley (7), Lisheng Liao (6)


Thay người | |||
35’ | Cephas Malele Pengyu Zhu | 69’ | Lisheng Liao Yudong Zhang |
74’ | Haiqing Cao Jiabao Wen | 74’ | Rade Dugalic Yu Rui |
86’ | Zhurun Liu Xuebin Zhao | 85’ | Edu Garcia Jiang Zhipeng |
85’ | Tiago Leonco Matt Orr |
Cầu thủ dự bị | |||
Weijie Sui | Ji Jiabao | ||
Pengxiang Jin | Weiyi Jiang | ||
Jiabao Wen | Song Nan | ||
Peng Yan | Jiang Zhipeng | ||
Xuebin Zhao | Zhang Xiaobin | ||
Cui Qi | Matt Orr | ||
Shan Huang | Ning Li | ||
Pengyu Zhu | Yu Rui | ||
Lu Peng | Zhi Li | ||
Weijie Mao | Yang Yiming | ||
Bo Sun | Shahzat Ghojaehmet | ||
Shunjie Peng | Yudong Zhang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại