Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Abdul-Aziz Yakubu 34 | |
![]() Zhurun Liu (Thay: Zakaria Labyad) 46 | |
![]() Po-Liang Chen 51 | |
![]() Mamadou Traore 52 | |
![]() Longhai He (Thay: Honglue Zhao) 67 | |
![]() Bin Xu (Thay: Po-Liang Chen) 67 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Isnik Alimi) 71 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Haiqing Cao) 71 | |
![]() Jie Sun (Thay: Chengdong Zhang) 78 | |
![]() Liuyu Duan (Kiến tạo: Nelson Da Luz) 79 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Liuyu Duan) 89 | |
![]() Gang Feng (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 89 | |
![]() Mutallep Iminqari 90+6' |
Thống kê trận đấu Dalian Yingbo FC vs Qingdao West Coast


Diễn biến Dalian Yingbo FC vs Qingdao West Coast
Bóng an toàn khi Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bóng đá Đại Liên Suoyuwan.
Dalian Yingbo FC đang tiến lên và Chu Bằng Vũ có cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC.

Tại Sân vận động Bóng đá Đại Liên Suoyuwan, Iminqari Mutallep đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Liệu Dalian Yingbo FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Qingdao West Coast FC không?
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phát bóng lên.
Dalian Yingbo FC đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lư Trác Ý lại đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Dalian.
Dalian Yingbo FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách thay Aziz Yakubu bằng Feng Gang.
Qingdao West Coast FC thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Iminqari Mutallep thay thế Duan Liuyu.
Yunkun Ma ra hiệu cho Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yunkun Ma cho Dalian Yingbo FC hưởng một quả ném biên trong phần sân của Qingdao West Coast FC.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Yunkun Ma cho Dalian Yingbo FC hưởng một quả đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Dalian Yingbo FC vs Qingdao West Coast
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Pengxiang Jin (5), Cao Haiqing (33), Daniel Penha (25), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Zakaria Labyad (10), Cephas Malele (11), Pengyu Zhu (16)
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Zhang Chengdong (28), Zhao Honglue (3), Po-Liang Chen (17), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)


Thay người | |||
46’ | Zakaria Labyad Liu Zhurun | 67’ | Honglue Zhao He Longhai |
71’ | Isnik Alimi Weijie Mao | 67’ | Po-Liang Chen Xu Bin |
71’ | Haiqing Cao Mingrui Yang | 78’ | Chengdong Zhang Sun Jie |
89’ | Abdul-Aziz Yakubu Feng Gang | ||
89’ | Liuyu Duan Mutellip Iminqari |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Ge | Hanyi Wang | ||
Bi Jinhao | Ding Haifeng | ||
Shan Huang | Haiyang Fang | ||
Yi Liu | Feng Gang | ||
Liu Zhurun | Gao Di | ||
Lu Peng | He Longhai | ||
Weijie Mao | Mutellip Iminqari | ||
Jiabao Wen | Liu Baiyang | ||
Mingrui Yang | Liu Xiaolong | ||
Yihan Yan | Song Haoyu | ||
Jianan Zhao | Sun Jie | ||
Xuebin Zhao | Xu Bin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại