Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc do Wei Zhen trao.
![]() Zakaria Labyad (Kiến tạo: Zhuoyi Lyu) 31 | |
![]() Zhang Chi (Thay: Wellington Alves da Silva) 46 | |
![]() Chi Zhang (Thay: Senwen Luo) 46 | |
![]() Kun Xiao (Thay: Filipe Augusto) 59 | |
![]() Shiwei Che (Thay: Yonghao Jin) 59 | |
![]() Pengyu Zhu (Thay: Zhurun Liu) 60 | |
![]() Junshuai Liu 67 | |
![]() Feifan Jia (Thay: Junshuai Liu) 70 | |
![]() Weijie Mao (Thay: Zakaria Labyad) 73 | |
![]() Wellington Silva 83 | |
![]() Ho-Chun Wong (Thay: Chuangyi Lin) 83 | |
![]() Cephas Malele 85 | |
![]() Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 90 | |
![]() Jinhao Bi (Thay: Haiqing Cao) 90 | |
![]() Chi Zhang 90+6' | |
![]() (Pen) Cephas Malele 90+11' |
Thống kê trận đấu Dalian Yingbo FC vs Qingdao Hainiu


Diễn biến Dalian Yingbo FC vs Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu có một quả ném biên nguy hiểm.

Cephas Malele ghi bàn và Dalian Yingbo FC nâng tỷ số lên 2-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Đá phạt cho Qingdao Hainiu.

Zhang Chi (Qingdao Hainiu) đã bị truất quyền thi đấu!
Tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan, Qingdao Hainiu bị phạt việt vị.
Qingdao Hainiu được hưởng quả phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Dalian Yingbo FC được hưởng quả phát bóng lên.
Dalian Yingbo FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lu Peng thay cho Jintao Liao.
Đội chủ nhà thay Cao Haiqing bằng Bi Jinhao.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Dalian.
Qingdao Hainiu được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phạt góc do trọng tài Wei Zhen chỉ định.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bóng đá Dalian Suoyuwan.
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao Hainiu được hưởng quả phát bóng lên.
Dalian Yingbo FC đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Jintao Liao lại đi chệch khung thành.
Liệu Qingdao Hainiu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Dalian Yingbo FC không?

Cephas Malele (Dalian Yingbo FC) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Wei Zhen.
Qingdao Hainiu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Ho Chun Wong vào sân thay cho Lin Chuangyi của đội khách.

Wellington Alves da Silva (Qingdao Hainiu) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Dalian Yingbo FC vs Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Pengxiang Jin (5), Song Yue (6), Cao Haiqing (33), Zakaria Labyad (10), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Cephas Malele (11), Daniel Penha (25)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Yonghao Jin (34), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Suowei Wei (37), Junshuai Liu (3), Maiwulang Mijiti (17), Lin Chuangyi (8), Filipe Augusto (6), Luo Senwen (31), Wellington Alves da Silva (11)


Thay người | |||
60’ | Zhurun Liu Pengyu Zhu | 46’ | Senwen Luo Zhang Chi |
73’ | Zakaria Labyad Weijie Mao | 59’ | Filipe Augusto Kun Xiao |
90’ | Jintao Liao Lu Peng | 59’ | Yonghao Jin Shiwei Che |
90’ | Haiqing Cao Bi Jinhao | 70’ | Junshuai Liu Jia Feifan |
83’ | Chuangyi Lin Ho Chun Wong |
Cầu thủ dự bị | |||
Weijie Sui | Mou Pengfei | ||
Peng Yan | Jun Liu | ||
Jianan Zhao | Song Long | ||
Shan Huang | Hailong Li | ||
Jiabao Wen | Kun Xiao | ||
Cui Qi | Shiwei Che | ||
Lu Peng | Zhang Chi | ||
Weijie Mao | Long Zheng | ||
Mingrui Yang | Ho Chun Wong | ||
Xuebin Zhao | Jia Feifan | ||
Bi Jinhao | Chen Chunxin | ||
Pengyu Zhu | Feng Boyuan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại